emancipator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emancipator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người giải phóng người khác khỏi sự ràng buộc hoặc kiểm soát bất công.
Definition (English Meaning)
A person who frees others from bondage or unjust control.
Ví dụ Thực tế với 'Emancipator'
-
"Abraham Lincoln is often referred to as the Great Emancipator."
"Abraham Lincoln thường được gọi là Người Giải Phóng Vĩ Đại."
-
"He was hailed as an emancipator for his role in ending child labor."
"Ông được ca ngợi là người giải phóng vì vai trò của ông trong việc chấm dứt lao động trẻ em."
-
"The emancipator fought tirelessly for the rights of the marginalized."
"Người giải phóng đã chiến đấu không mệt mỏi cho quyền của những người bị thiệt thòi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emancipator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emancipator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emancipator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emancipator' thường được dùng để chỉ những nhân vật lịch sử đã có công lớn trong việc giải phóng nô lệ hoặc những người bị áp bức. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến các phong trào lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emancipator'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
History will remember Abraham Lincoln as a great emancipator.
|
Lịch sử sẽ nhớ đến Abraham Lincoln như một người giải phóng vĩ đại. |
| Phủ định |
No one will forget that he won't be an emancipator if he gives up.
|
Không ai quên rằng anh ấy sẽ không phải là người giải phóng nếu anh ấy bỏ cuộc. |
| Nghi vấn |
Will she be the emancipator that everyone is waiting for?
|
Liệu cô ấy sẽ là người giải phóng mà mọi người đang chờ đợi? |