(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sledgehammer
B2

sledgehammer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

búa tạ búa máy (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sledgehammer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại búa lớn, nặng dùng để thực hiện các công việc như đập đá hoặc bê tông.

Definition (English Meaning)

A large, heavy hammer used for tasks such as breaking rocks or concrete.

Ví dụ Thực tế với 'Sledgehammer'

  • "The workers used a sledgehammer to break through the old concrete foundation."

    "Các công nhân đã sử dụng búa tạ để phá vỡ nền bê tông cũ."

  • "He swung the sledgehammer with all his might, shattering the rock into pieces."

    "Anh ta vung búa tạ bằng tất cả sức lực, đập vỡ tảng đá thành nhiều mảnh."

  • "The company's new marketing campaign was a sledgehammer approach, flooding the market with advertisements."

    "Chiến dịch marketing mới của công ty là một cách tiếp cận mạnh mẽ, tràn ngập thị trường bằng quảng cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sledgehammer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sledgehammer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tack hammer(búa đóng đinh)

Từ liên quan (Related Words)

pickaxe(cuốc chim)
chisel(cái đục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ & Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Sledgehammer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sledgehammer thường được dùng khi cần một lực đập lớn để phá vỡ các vật liệu cứng. Nó khác với búa thông thường ở kích thước và trọng lượng lớn hơn đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Ví dụ: 'He hit the wall with a sledgehammer.' (Anh ta đập vào tường bằng một cái búa tạ.) Giới từ 'with' diễn tả công cụ được sử dụng để thực hiện hành động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sledgehammer'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction worker used a sledgehammer to break the concrete.
Người công nhân xây dựng đã sử dụng một cái búa tạ để phá bê tông.
Phủ định
He doesn't need a sledgehammer for this small job.
Anh ấy không cần một cái búa tạ cho công việc nhỏ này.
Nghi vấn
Do you have a sledgehammer I can borrow?
Bạn có cái búa tạ nào cho tôi mượn không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction worker needed a powerful tool: a sledgehammer to break through the concrete.
Người công nhân xây dựng cần một công cụ mạnh mẽ: một cái búa tạ để phá vỡ bê tông.
Phủ định
He didn't use just any hammer: he needed a sledgehammer for the demolition.
Anh ấy không dùng bất kỳ chiếc búa nào: anh ấy cần một chiếc búa tạ cho việc phá dỡ.
Nghi vấn
Was that the right tool for the job: a sledgehammer to shatter the old brick wall?
Đó có phải là công cụ phù hợp cho công việc không: một cái búa tạ để phá vỡ bức tường gạch cũ?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I needed to break down a wall, I would use a sledgehammer.
Nếu tôi cần phá một bức tường, tôi sẽ dùng búa tạ.
Phủ định
If I didn't have to break down a door, I wouldn't need a sledgehammer.
Nếu tôi không cần phải phá cửa, tôi sẽ không cần búa tạ.
Nghi vấn
Would you use a sledgehammer if you needed to demolish that old shed?
Bạn có dùng búa tạ nếu bạn cần phá bỏ cái nhà kho cũ đó không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction worker used a sledgehammer to break the concrete.
Người công nhân xây dựng đã sử dụng một cái búa tạ để phá bê tông.
Phủ định
They didn't use a sledgehammer to demolish the wall.
Họ đã không sử dụng búa tạ để phá bức tường.
Nghi vấn
Which tool did you use, a hammer or a sledgehammer?
Bạn đã sử dụng công cụ nào, búa thường hay búa tạ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew has used a sledgehammer to break through the wall.
Đội xây dựng đã dùng búa tạ để phá bức tường.
Phủ định
I haven't used a sledgehammer since I helped my grandfather demolish his old shed.
Tôi đã không dùng búa tạ kể từ khi tôi giúp ông tôi phá cái lều cũ.
Nghi vấn
Has she ever used a sledgehammer to split firewood?
Cô ấy đã bao giờ dùng búa tạ để chẻ củi chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew's sledgehammer was used to break through the thick concrete wall.
Cái búa tạ của đội xây dựng đã được sử dụng để phá vỡ bức tường bê tông dày.
Phủ định
That is not the foreman's sledgehammer; his is much bigger.
Đó không phải là búa tạ của đốc công; cái của anh ấy lớn hơn nhiều.
Nghi vấn
Is this John's sledgehammer, or does it belong to someone else?
Đây có phải là búa tạ của John không, hay nó thuộc về người khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)