sledgehammer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sledgehammer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại búa lớn, nặng dùng để thực hiện các công việc như đập đá hoặc bê tông.
Definition (English Meaning)
A large, heavy hammer used for tasks such as breaking rocks or concrete.
Ví dụ Thực tế với 'Sledgehammer'
-
"The workers used a sledgehammer to break through the old concrete foundation."
"Các công nhân đã sử dụng búa tạ để phá vỡ nền bê tông cũ."
-
"He swung the sledgehammer with all his might, shattering the rock into pieces."
"Anh ta vung búa tạ bằng tất cả sức lực, đập vỡ tảng đá thành nhiều mảnh."
-
"The company's new marketing campaign was a sledgehammer approach, flooding the market with advertisements."
"Chiến dịch marketing mới của công ty là một cách tiếp cận mạnh mẽ, tràn ngập thị trường bằng quảng cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sledgehammer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sledgehammer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sledgehammer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sledgehammer thường được dùng khi cần một lực đập lớn để phá vỡ các vật liệu cứng. Nó khác với búa thông thường ở kích thước và trọng lượng lớn hơn đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He hit the wall with a sledgehammer.' (Anh ta đập vào tường bằng một cái búa tạ.) Giới từ 'with' diễn tả công cụ được sử dụng để thực hiện hành động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sledgehammer'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction worker used a sledgehammer to break the concrete.
|
Người công nhân xây dựng đã sử dụng một cái búa tạ để phá bê tông. |
| Phủ định |
He doesn't need a sledgehammer for this small job.
|
Anh ấy không cần một cái búa tạ cho công việc nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Do you have a sledgehammer I can borrow?
|
Bạn có cái búa tạ nào cho tôi mượn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction worker needed a powerful tool: a sledgehammer to break through the concrete.
|
Người công nhân xây dựng cần một công cụ mạnh mẽ: một cái búa tạ để phá vỡ bê tông. |
| Phủ định |
He didn't use just any hammer: he needed a sledgehammer for the demolition.
|
Anh ấy không dùng bất kỳ chiếc búa nào: anh ấy cần một chiếc búa tạ cho việc phá dỡ. |
| Nghi vấn |
Was that the right tool for the job: a sledgehammer to shatter the old brick wall?
|
Đó có phải là công cụ phù hợp cho công việc không: một cái búa tạ để phá vỡ bức tường gạch cũ? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I needed to break down a wall, I would use a sledgehammer.
|
Nếu tôi cần phá một bức tường, tôi sẽ dùng búa tạ. |
| Phủ định |
If I didn't have to break down a door, I wouldn't need a sledgehammer.
|
Nếu tôi không cần phải phá cửa, tôi sẽ không cần búa tạ. |
| Nghi vấn |
Would you use a sledgehammer if you needed to demolish that old shed?
|
Bạn có dùng búa tạ nếu bạn cần phá bỏ cái nhà kho cũ đó không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction worker used a sledgehammer to break the concrete.
|
Người công nhân xây dựng đã sử dụng một cái búa tạ để phá bê tông. |
| Phủ định |
They didn't use a sledgehammer to demolish the wall.
|
Họ đã không sử dụng búa tạ để phá bức tường. |
| Nghi vấn |
Which tool did you use, a hammer or a sledgehammer?
|
Bạn đã sử dụng công cụ nào, búa thường hay búa tạ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew has used a sledgehammer to break through the wall.
|
Đội xây dựng đã dùng búa tạ để phá bức tường. |
| Phủ định |
I haven't used a sledgehammer since I helped my grandfather demolish his old shed.
|
Tôi đã không dùng búa tạ kể từ khi tôi giúp ông tôi phá cái lều cũ. |
| Nghi vấn |
Has she ever used a sledgehammer to split firewood?
|
Cô ấy đã bao giờ dùng búa tạ để chẻ củi chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew's sledgehammer was used to break through the thick concrete wall.
|
Cái búa tạ của đội xây dựng đã được sử dụng để phá vỡ bức tường bê tông dày. |
| Phủ định |
That is not the foreman's sledgehammer; his is much bigger.
|
Đó không phải là búa tạ của đốc công; cái của anh ấy lớn hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Is this John's sledgehammer, or does it belong to someone else?
|
Đây có phải là búa tạ của John không, hay nó thuộc về người khác? |