sleight
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khéo léo, điêu luyện trong việc sử dụng tay để tạo ra ảo ảnh hoặc đánh lừa.
Definition (English Meaning)
skillful deception in the use of one's hands
Ví dụ Thực tế với 'Sleight'
-
"The magician's act was full of sleight of hand."
"Màn trình diễn của ảo thuật gia tràn ngập những kỹ xảo tay điêu luyện."
-
"He used sleight of hand to hide the card."
"Anh ta đã dùng sự khéo léo của đôi tay để giấu lá bài."
-
"It was all done by sleight."
"Tất cả đều được thực hiện bằng sự khéo léo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sleight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sleight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sleight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sleight' thường đi kèm với từ 'hand' hoặc 'skill' để mô tả kỹ năng đặc biệt trong việc thực hiện các thủ thuật, đặc biệt là trong ảo thuật. Nó nhấn mạnh sự nhanh nhẹn, khéo léo và kín đáo đến mức người xem khó nhận ra sự thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sleight of hand' là cụm từ phổ biến nhất, chỉ kỹ năng khéo léo của đôi tay. Ví dụ: 'The magician's sleight of hand was incredible.' (Sự khéo léo của ảo thuật gia thật đáng kinh ngạc.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleight'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the magician's sleight of hand was impressive, the audience knew it was just an illusion.
|
Mặc dù sự khéo léo của ảo thuật gia rất ấn tượng, khán giả biết đó chỉ là một ảo ảnh. |
| Phủ định |
Even though he practiced for hours, he couldn't master the sleight of hand necessary to perform the card trick.
|
Mặc dù anh ấy đã luyện tập hàng giờ, anh ấy vẫn không thể thành thạo sự khéo léo cần thiết để thực hiện trò ảo thuật bài. |
| Nghi vấn |
If she practices enough, will she be able to perform the sleight of hand that makes the coin disappear?
|
Nếu cô ấy luyện tập đủ, liệu cô ấy có thể thực hiện sự khéo léo khiến đồng xu biến mất không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what sleight of hand!
|
Wow, thật là ảo thuật tay điêu luyện! |
| Phủ định |
Oh no, there's no sleight involved; it's just pure luck.
|
Ồ không, không có mánh khóe nào ở đây cả; chỉ là may mắn thuần túy thôi. |
| Nghi vấn |
Hey, was that trick sleight of hand or genuine magic?
|
Này, trò đó là ảo thuật tay hay phép thuật thật sự vậy? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's performance was captivating: his sleight of hand tricks amazed the audience.
|
Màn trình diễn của ảo thuật gia thật hấp dẫn: những trò ảo thuật khéo léo của anh ta đã khiến khán giả kinh ngạc. |
| Phủ định |
It wasn't magic, it was just skill: a sleight of hand.
|
Đó không phải là phép thuật, đó chỉ là kỹ năng: một sự khéo léo của đôi tay. |
| Nghi vấn |
Was it really a magic trick, or was it just a sleight of hand: a clever manipulation?
|
Đó có thực sự là một trò ảo thuật, hay đó chỉ là một sự khéo léo của đôi tay: một sự điều khiển khéo léo? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's sleight of hand amazed the audience.
|
Sự nhanh tay của ảo thuật gia đã làm khán giả kinh ngạc. |
| Phủ định |
There was no sleight involved; it was pure skill.
|
Không có sự lừa bịp nào ở đây; đó là kỹ năng thuần túy. |
| Nghi vấn |
Was it sleight of hand, or was it actual magic?
|
Đó là sự nhanh tay, hay là phép thuật thực sự? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's act relied heavily on sleight of hand to deceive the audience.
|
Màn trình diễn của ảo thuật gia dựa rất nhiều vào sự khéo léo của đôi tay để đánh lừa khán giả. |
| Phủ định |
There was no sleight involved; the trick was achieved with mirrors.
|
Không có sự khéo léo nào ở đây; trò ảo thuật đã được thực hiện bằng gương. |
| Nghi vấn |
What kind of sleight did he use to make the rabbit disappear?
|
Anh ta đã sử dụng loại mánh khóe nào để làm con thỏ biến mất? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician will use sleight of hand to perform the trick.
|
Ảo thuật gia sẽ sử dụng sự khéo léo của đôi tay để thực hiện trò ảo thuật. |
| Phủ định |
He is not going to achieve the illusion with mere sleight.
|
Anh ấy sẽ không đạt được ảo ảnh chỉ bằng sự khéo léo đơn thuần. |
| Nghi vấn |
Will she use sleight to win the card game?
|
Cô ấy sẽ dùng sự khéo léo để thắng trò chơi bài chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's sleight of hand was so fast that the audience couldn't believe their eyes.
|
Sự nhanh tay của ảo thuật gia nhanh đến nỗi khán giả không thể tin vào mắt mình. |
| Phủ định |
He didn't learn the sleight of hand required for the trick in just one day; it took years of practice.
|
Anh ấy không học được sự nhanh tay cần thiết cho trò ảo thuật chỉ trong một ngày; phải mất nhiều năm luyện tập. |
| Nghi vấn |
Did she use any sleight of hand to win the card game, or was it just luck?
|
Cô ấy có sử dụng bất kỳ sự nhanh tay nào để thắng trò chơi bài không, hay chỉ là may mắn? |