artifice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artifice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khéo léo, xảo quyệt; mánh khóe, thủ đoạn, mưu mẹo, đặc biệt là những cách được sử dụng để lừa gạt hoặc đánh lừa người khác.
Definition (English Meaning)
clever or cunning devices or expedients, especially as used to trick or deceive others.
Ví dụ Thực tế với 'Artifice'
-
"The elaborate costumes and stage makeup were pure artifice."
"Trang phục công phu và trang điểm sân khấu là sự giả tạo thuần túy."
-
"The play was spoiled by its excessive artifice."
"Vở kịch bị hỏng vì sự giả tạo quá mức."
-
"He used artifice to win the contract."
"Anh ta đã dùng thủ đoạn để giành được hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artifice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: artifice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artifice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Artifice thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lừa dối tinh vi, có chủ ý. Nó khác với 'trick' ở chỗ tinh vi và được lên kế hoạch kỹ lưỡng hơn. So sánh với 'deception' và 'guile', artifice nhấn mạnh vào kỹ năng và sự khéo léo trong việc lừa gạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with artifice' chỉ cách thức thực hiện hành động một cách khéo léo, xảo quyệt. 'by artifice' chỉ phương tiện, cách thức mà ai đó đạt được điều gì thông qua sự xảo quyệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artifice'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the con man used artifice, he successfully tricked the wealthy investors.
|
Bởi vì kẻ lừa đảo đã sử dụng mưu mẹo, hắn đã lừa thành công các nhà đầu tư giàu có. |
| Phủ định |
Although she is naturally talented, she doesn't need to rely on artifice to impress the judges.
|
Mặc dù cô ấy có tài năng thiên bẩm, cô ấy không cần phải dựa vào mưu mẹo để gây ấn tượng với ban giám khảo. |
| Nghi vấn |
If the play employs too much artifice, will the audience still find it moving?
|
Nếu vở kịch sử dụng quá nhiều mưu mẹo, liệu khán giả có còn thấy nó cảm động không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His charm, a carefully constructed artifice, captivated everyone.
|
Sự quyến rũ của anh ta, một sự giả tạo được xây dựng cẩn thận, đã thu hút mọi người. |
| Phủ định |
Despite the elaborate set design, the play lacked artifice, and the audience appreciated its raw honesty.
|
Mặc dù thiết kế sân khấu công phu, vở kịch thiếu sự hoa mỹ, và khán giả đánh giá cao sự trung thực thô sơ của nó. |
| Nghi vấn |
Is this genuine emotion, or merely artifice, designed to manipulate our feelings?
|
Đây có phải là cảm xúc chân thật, hay chỉ là sự giả tạo, được thiết kế để thao túng cảm xúc của chúng ta? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Politicians often use artifice to win votes.
|
Các chính trị gia thường sử dụng mưu mẹo để giành phiếu bầu. |
| Phủ định |
Seldom did she resort to such artifice to achieve her goals.
|
Hiếm khi cô ấy dùng đến những mưu mẹo như vậy để đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Could such artifice truly be considered a form of communication?
|
Liệu những mưu mẹo như vậy có thực sự được coi là một hình thức giao tiếp? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her tears were pure artifice; she wasn't truly sad.
|
Những giọt nước mắt của cô ấy hoàn toàn là giả tạo; cô ấy không thực sự buồn. |
| Phủ định |
There was no artifice in his apology; it seemed genuine.
|
Không có sự giả tạo nào trong lời xin lỗi của anh ấy; nó có vẻ chân thành. |
| Nghi vấn |
Was his charming demeanor merely artifice, or was he genuinely kind?
|
Phong thái quyến rũ của anh ấy chỉ là sự giả tạo, hay anh ấy thực sự tốt bụng? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician has used artifice to manipulate the public opinion.
|
Chính trị gia đã sử dụng mưu mẹo để thao túng dư luận. |
| Phủ định |
She has not relied on artifice to achieve her goals; her success is genuine.
|
Cô ấy đã không dựa vào mưu mẹo để đạt được mục tiêu của mình; thành công của cô ấy là thật. |
| Nghi vấn |
Has the artist employed artifice in his latest creation, or is it pure inspiration?
|
Có phải nghệ sĩ đã sử dụng kỹ xảo trong sáng tạo mới nhất của mình, hay đó là nguồn cảm hứng thuần túy? |