(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slick
B2

slick

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trơn bóng bẩy khéo léo ma mãnh trơn trượt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trơn tru, bóng bẩy, hoặc trơn trượt.

Definition (English Meaning)

Smooth, glossy, or slippery.

Ví dụ Thực tế với 'Slick'

  • "The road was slick with ice after the rain."

    "Con đường trơn trượt vì băng sau cơn mưa."

  • "The magazine had a slick, professional design."

    "Tạp chí có một thiết kế bóng bẩy, chuyên nghiệp."

  • "Be careful driving, the roads are slick tonight."

    "Hãy cẩn thận khi lái xe, đường xá trơn trượt tối nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slickness
  • Adjective: slick
  • Adverb: slickly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smooth(trơn tru)
slippery(trơn trượt)
clever(khéo léo)
deceptive(lừa dối)

Trái nghĩa (Antonyms)

rough(gồ ghề)
clumsy(vụng về)
honest(thật thà)

Từ liên quan (Related Words)

oil(dầu)
ice(băng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Slick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'slick' mô tả bề mặt có độ trơn cao, có thể do dầu, nước hoặc do bản chất tự nhiên của vật liệu. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực khi nói về vẻ ngoài bóng bẩy, chuyên nghiệp, hoặc tiêu cực khi nói về điều gì đó nguy hiểm (ví dụ: đường trơn trượt do băng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Slick with' được dùng để mô tả cái gì đó được bao phủ bởi một lớp chất lỏng trơn. Ví dụ: 'The road was slick with ice'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slick'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)