(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deceptive
B2

deceptive

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lừa dối giả dối đánh lừa gây hiểu lầm gian xảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deceptive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có vẻ ngoài hoặc ấn tượng khác với sự thật; gây hiểu lầm, đánh lừa

Definition (English Meaning)

giving an appearance or impression different from the true one; misleading

Ví dụ Thực tế với 'Deceptive'

  • "His charming smile was deceptive."

    "Nụ cười quyến rũ của anh ta thật là giả dối."

  • "The company was accused of using deceptive advertising."

    "Công ty bị cáo buộc sử dụng quảng cáo lừa dối."

  • "Don't be deceived by appearances; things aren't always what they seem."

    "Đừng bị vẻ bề ngoài đánh lừa; mọi thứ không phải lúc nào cũng như vẻ ngoài của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deceptive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Deceptive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deceptive' nhấn mạnh sự cố ý tạo ra ấn tượng sai lệch để đánh lừa người khác. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc hành động có vẻ ngoài hấp dẫn hoặc vô hại nhưng thực chất lại ẩn chứa điều gì đó tiêu cực hoặc nguy hiểm. Khác với 'misleading' (gây hiểu lầm), 'deceptive' mang ý nghĩa chủ động hơn và thường ám chỉ ý đồ xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

'deceptive about': lừa dối về điều gì đó (ví dụ: deceptive about age). 'deceptive in': lừa dối trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: deceptive in appearance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deceptive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)