slob
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slob'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lười biếng, bừa bộn và thường thô lỗ.
Definition (English Meaning)
A lazy, untidy, and often rude person.
Ví dụ Thực tế với 'Slob'
-
"He's a complete slob; his apartment is always a mess."
"Anh ta là một người cực kỳ luộm thuộm; căn hộ của anh ta lúc nào cũng bừa bộn."
-
"Don't be such a slob, clean your room!"
"Đừng có lười biếng như vậy, dọn phòng đi!"
-
"He's a slob, but he's a lovable slob."
"Anh ta là một người luộm thuộm, nhưng là một người luộm thuộm đáng yêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slob'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slob
- Adjective: slobby
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slob'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slob' mang nghĩa tiêu cực, chỉ một người có thói quen sinh hoạt luộm thuộm, không gọn gàng và thiếu ý thức giữ gìn vệ sinh cá nhân cũng như không gian sống. Nó còn ngụ ý sự lười biếng và đôi khi là thiếu tế nhị trong cư xử. So với 'lazy person', 'slob' nhấn mạnh vào sự bẩn thỉu, luộm thuộm hơn là chỉ sự lười biếng nói chung. Nó mạnh hơn các từ như 'messy person' (người bừa bộn), vì 'slob' hàm ý một mức độ bừa bộn nghiêm trọng và thường xuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slob'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a slob.
|
Anh ta là một người luộm thuộm. |
| Phủ định |
Hardly had he cleaned his room than it became slobby again.
|
Anh ta vừa mới dọn dẹp phòng thì nó lại trở nên luộm thuộm trở lại. |
| Nghi vấn |
N/A
|
N/A |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is such a slob; his room is always a mess.
|
Anh ta thật là một người luộm thuộm; phòng của anh ta luôn bừa bộn. |
| Phủ định |
She isn't a slob; she always keeps her belongings tidy.
|
Cô ấy không phải là người luộm thuộm; cô ấy luôn giữ đồ đạc của mình gọn gàng. |
| Nghi vấn |
Is he really such a slob that he can't even clean up after himself?
|
Anh ta có thực sự là một người luộm thuộm đến mức không thể tự dọn dẹp sau khi mình bày bừa không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was such a slob when he lived alone last year.
|
Anh ấy là một người luộm thuộm như vậy khi anh ấy sống một mình năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't want to date him because he was too slobby.
|
Cô ấy không muốn hẹn hò với anh ấy vì anh ấy quá luộm thuộm. |
| Nghi vấn |
Did he act like a slob during the party?
|
Anh ấy đã hành động như một người luộm thuộm trong bữa tiệc phải không? |