(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slob
B2

slob

noun

Nghĩa tiếng Việt

người luộm thuộm kẻ bẩn tính đồ lười biếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slob'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người lười biếng, bừa bộn và thường thô lỗ.

Definition (English Meaning)

A lazy, untidy, and often rude person.

Ví dụ Thực tế với 'Slob'

  • "He's a complete slob; his apartment is always a mess."

    "Anh ta là một người cực kỳ luộm thuộm; căn hộ của anh ta lúc nào cũng bừa bộn."

  • "Don't be such a slob, clean your room!"

    "Đừng có lười biếng như vậy, dọn phòng đi!"

  • "He's a slob, but he's a lovable slob."

    "Anh ta là một người luộm thuộm, nhưng là một người luộm thuộm đáng yêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slob'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slob
  • Adjective: slobby
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sluggard(kẻ lười biếng, ỉ lại)
lounger(người lười nhác)
pig(người bẩn thỉu (nghĩa bóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

messy(bừa bộn)
untidy(không gọn gàng)
lazy(lười biếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Slob'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slob' mang nghĩa tiêu cực, chỉ một người có thói quen sinh hoạt luộm thuộm, không gọn gàng và thiếu ý thức giữ gìn vệ sinh cá nhân cũng như không gian sống. Nó còn ngụ ý sự lười biếng và đôi khi là thiếu tế nhị trong cư xử. So với 'lazy person', 'slob' nhấn mạnh vào sự bẩn thỉu, luộm thuộm hơn là chỉ sự lười biếng nói chung. Nó mạnh hơn các từ như 'messy person' (người bừa bộn), vì 'slob' hàm ý một mức độ bừa bộn nghiêm trọng và thường xuyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slob'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a slob.
Anh ta là một người luộm thuộm.
Phủ định
Hardly had he cleaned his room than it became slobby again.
Anh ta vừa mới dọn dẹp phòng thì nó lại trở nên luộm thuộm trở lại.
Nghi vấn
N/A
N/A

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is such a slob; his room is always a mess.
Anh ta thật là một người luộm thuộm; phòng của anh ta luôn bừa bộn.
Phủ định
She isn't a slob; she always keeps her belongings tidy.
Cô ấy không phải là người luộm thuộm; cô ấy luôn giữ đồ đạc của mình gọn gàng.
Nghi vấn
Is he really such a slob that he can't even clean up after himself?
Anh ta có thực sự là một người luộm thuộm đến mức không thể tự dọn dẹp sau khi mình bày bừa không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was such a slob when he lived alone last year.
Anh ấy là một người luộm thuộm như vậy khi anh ấy sống một mình năm ngoái.
Phủ định
She didn't want to date him because he was too slobby.
Cô ấy không muốn hẹn hò với anh ấy vì anh ấy quá luộm thuộm.
Nghi vấn
Did he act like a slob during the party?
Anh ấy đã hành động như một người luộm thuộm trong bữa tiệc phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)