(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neatnik
B2

neatnik

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người quá ngăn nắp người cuồng sạch sẽ người ám ảnh sự ngăn nắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neatnik'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người quá ngăn nắp, gọn gàng và có trật tự.

Definition (English Meaning)

A person who is excessively neat, tidy, and orderly.

Ví dụ Thực tế với 'Neatnik'

  • "My roommate is such a neatnik; she cleans the apartment every day."

    "Bạn cùng phòng của tôi là một người quá ngăn nắp; cô ấy lau dọn căn hộ mỗi ngày."

  • "He's such a neatnik, he even alphabetizes his spice rack."

    "Anh ấy quá ngăn nắp, anh ấy thậm chí còn xếp giá gia vị theo thứ tự bảng chữ cái."

  • "Don't worry, I'm not a neatnik, so you don't have to tidy up before I come over."

    "Đừng lo lắng, tôi không phải là người quá ngăn nắp, vì vậy bạn không cần phải dọn dẹp trước khi tôi đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neatnik'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neatnik
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slob(người luộm thuộm, bẩn thỉu)
messy person(người bừa bộn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Neatnik'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'neatnik' thường mang ý nghĩa hơi tiêu cực, ám chỉ một người quá chú trọng đến sự sạch sẽ và trật tự, đến mức trở nên ám ảnh hoặc khó chịu với người khác. Nó không đơn thuần chỉ là người gọn gàng (organized) hay sạch sẽ (clean), mà là sự thái quá trong việc này. Khác với 'perfectionist' (người cầu toàn), 'neatnik' tập trung chủ yếu vào sự ngăn nắp và sạch sẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neatnik'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The neatnik's house is always spotless.
Ngôi nhà của người quá sạch sẽ luôn luôn không một vết bẩn.
Phủ định
That neatnik's desk isn't usually this messy.
Bàn làm việc của người quá sạch sẽ đó thường không bừa bộn như vậy.
Nghi vấn
Is that neatnik's car as organized as their closet?
Xe hơi của người quá sạch sẽ đó có được sắp xếp gọn gàng như tủ quần áo của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)