neatnik
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neatnik'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người quá ngăn nắp, gọn gàng và có trật tự.
Definition (English Meaning)
A person who is excessively neat, tidy, and orderly.
Ví dụ Thực tế với 'Neatnik'
-
"My roommate is such a neatnik; she cleans the apartment every day."
"Bạn cùng phòng của tôi là một người quá ngăn nắp; cô ấy lau dọn căn hộ mỗi ngày."
-
"He's such a neatnik, he even alphabetizes his spice rack."
"Anh ấy quá ngăn nắp, anh ấy thậm chí còn xếp giá gia vị theo thứ tự bảng chữ cái."
-
"Don't worry, I'm not a neatnik, so you don't have to tidy up before I come over."
"Đừng lo lắng, tôi không phải là người quá ngăn nắp, vì vậy bạn không cần phải dọn dẹp trước khi tôi đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neatnik'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neatnik
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neatnik'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'neatnik' thường mang ý nghĩa hơi tiêu cực, ám chỉ một người quá chú trọng đến sự sạch sẽ và trật tự, đến mức trở nên ám ảnh hoặc khó chịu với người khác. Nó không đơn thuần chỉ là người gọn gàng (organized) hay sạch sẽ (clean), mà là sự thái quá trong việc này. Khác với 'perfectionist' (người cầu toàn), 'neatnik' tập trung chủ yếu vào sự ngăn nắp và sạch sẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neatnik'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The neatnik's house is always spotless.
|
Ngôi nhà của người quá sạch sẽ luôn luôn không một vết bẩn. |
| Phủ định |
That neatnik's desk isn't usually this messy.
|
Bàn làm việc của người quá sạch sẽ đó thường không bừa bộn như vậy. |
| Nghi vấn |
Is that neatnik's car as organized as their closet?
|
Xe hơi của người quá sạch sẽ đó có được sắp xếp gọn gàng như tủ quần áo của họ không? |