(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slog
B2

slog

noun

Nghĩa tiếng Việt

lê bước lội bì bõm làm việc cật lực chặng đường vất vả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slog'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc đi bộ hoặc hành quân dài, mệt mỏi.

Definition (English Meaning)

A long, tiring walk or march.

Ví dụ Thực tế với 'Slog'

  • "It was a long slog through the muddy field."

    "Đó là một cuộc hành trình dài và vất vả qua cánh đồng lầy lội."

  • "It was a real slog to get to the top of the hill."

    "Thật là một chặng đường vất vả để lên đến đỉnh đồi."

  • "She slogged through her homework every night."

    "Cô ấy vất vả làm bài tập về nhà mỗi đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slog'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slog
  • Verb: slog
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relax(thư giãn)
rest(nghỉ ngơi)

Từ liên quan (Related Words)

effort(nỗ lực)
hard work(làm việc chăm chỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Slog'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ một hành trình chậm chạp và khó khăn, thường là trên địa hình không bằng phẳng. Sự khác biệt với 'walk' (đi bộ) nằm ở sự vất vả và mất nhiều sức lực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through over

Slog through: Di chuyển vất vả qua một khu vực khó khăn (ví dụ: bùn lầy). Slog over: Di chuyển vất vả vượt qua một địa hình (ví dụ: đồi núi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slog'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had to slog through the dense jungle to reach the village.
Anh ấy phải vất vả lội qua khu rừng rậm rạp để đến được ngôi làng.
Phủ định
She didn't slog at work today because she felt sick.
Cô ấy đã không làm việc vất vả hôm nay vì cô ấy cảm thấy ốm.
Nghi vấn
Did you slog all day to finish the project?
Bạn đã vất vả cả ngày để hoàn thành dự án à?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will slog through the muddy field to reach the finish line.
Anh ấy sẽ vất vả lội qua cánh đồng lầy lội để đến đích.
Phủ định
They are not going to slog away at this project if they don't see any progress.
Họ sẽ không cặm cụi làm dự án này nếu họ không thấy bất kỳ tiến triển nào.
Nghi vấn
Will she slog her way to success, despite all the obstacles?
Liệu cô ấy có vất vả tìm đường đến thành công, bất chấp mọi trở ngại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)