slog
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc đi bộ hoặc hành quân dài, mệt mỏi.
Definition (English Meaning)
A long, tiring walk or march.
Ví dụ Thực tế với 'Slog'
-
"It was a long slog through the muddy field."
"Đó là một cuộc hành trình dài và vất vả qua cánh đồng lầy lội."
-
"It was a real slog to get to the top of the hill."
"Thật là một chặng đường vất vả để lên đến đỉnh đồi."
-
"She slogged through her homework every night."
"Cô ấy vất vả làm bài tập về nhà mỗi đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slog
- Verb: slog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường ám chỉ một hành trình chậm chạp và khó khăn, thường là trên địa hình không bằng phẳng. Sự khác biệt với 'walk' (đi bộ) nằm ở sự vất vả và mất nhiều sức lực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Slog through: Di chuyển vất vả qua một khu vực khó khăn (ví dụ: bùn lầy). Slog over: Di chuyển vất vả vượt qua một địa hình (ví dụ: đồi núi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slog'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had to slog through the dense jungle to reach the village.
|
Anh ấy phải vất vả lội qua khu rừng rậm rạp để đến được ngôi làng. |
| Phủ định |
She didn't slog at work today because she felt sick.
|
Cô ấy đã không làm việc vất vả hôm nay vì cô ấy cảm thấy ốm. |
| Nghi vấn |
Did you slog all day to finish the project?
|
Bạn đã vất vả cả ngày để hoàn thành dự án à? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will slog through the muddy field to reach the finish line.
|
Anh ấy sẽ vất vả lội qua cánh đồng lầy lội để đến đích. |
| Phủ định |
They are not going to slog away at this project if they don't see any progress.
|
Họ sẽ không cặm cụi làm dự án này nếu họ không thấy bất kỳ tiến triển nào. |
| Nghi vấn |
Will she slog her way to success, despite all the obstacles?
|
Liệu cô ấy có vất vả tìm đường đến thành công, bất chấp mọi trở ngại? |