toil
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự làm việc vất vả; lao động hoặc nỗ lực mệt mỏi, kiệt sức.
Definition (English Meaning)
Hard work; exhausting labor or effort.
Ví dụ Thực tế với 'Toil'
-
"After years of toil, he finally achieved his dream."
"Sau nhiều năm lao động vất vả, cuối cùng anh ấy cũng đạt được ước mơ của mình."
-
"The book describes the toil and hardship of the early settlers."
"Cuốn sách mô tả sự lao động vất vả và gian khổ của những người định cư ban đầu."
-
"He toiled for years to build his business."
"Anh ấy đã làm việc vất vả trong nhiều năm để xây dựng doanh nghiệp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toil
- Verb: toil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Toil nhấn mạnh đến sự khó khăn và mệt mỏi của công việc, thường là công việc chân tay và kéo dài. Nó mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'work' hoặc 'labor'. 'Toil' thường ám chỉ công việc không mang lại nhiều niềm vui hoặc thành quả tương xứng với công sức bỏ ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toil'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, they toil endlessly in the fields.
|
Ôi chao, họ làm việc vất vả không ngừng trên đồng ruộng. |
| Phủ định |
Indeed, he does not toil as hard as he pretends.
|
Thật vậy, anh ta không làm việc vất vả như anh ta giả vờ. |
| Nghi vấn |
Well, must we toil under this scorching sun?
|
Chà, chúng ta có phải làm việc vất vả dưới cái nắng gay gắt này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers toil in the fields from dawn till dusk.
|
Những người nông dân làm việc vất vả trên đồng ruộng từ bình minh đến hoàng hôn. |
| Phủ định |
She does not toil without a clear purpose.
|
Cô ấy không làm việc vất vả mà không có mục đích rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Did they toil all day to finish the project?
|
Họ đã làm việc vất vả cả ngày để hoàn thành dự án phải không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he toils diligently, he will achieve his goals.
|
Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ đạt được mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
If they don't toil on the farm, they won't have enough food for the winter.
|
Nếu họ không làm việc vất vả trên nông trại, họ sẽ không có đủ thức ăn cho mùa đông. |
| Nghi vấn |
Will she succeed if she toils at her studies?
|
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy miệt mài học tập không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have toiled tirelessly for forty years.
|
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã làm việc không mệt mỏi trong suốt bốn mươi năm. |
| Phủ định |
They won't have toiled in the fields all day if the new machinery arrives on time.
|
Họ sẽ không phải vất vả trên cánh đồng cả ngày nếu máy móc mới đến đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Will he have toiled enough to earn a decent living by the end of the harvest season?
|
Liệu anh ấy có đủ vất vả để kiếm sống một cách tử tế vào cuối vụ thu hoạch không? |