plod
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plod'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi chậm chạp và nặng nề; lê bước.
Ví dụ Thực tế với 'Plod'
-
"We plodded through the mud."
"Chúng tôi lê bước qua bùn lầy."
-
"He just plodded on, ignoring the pain."
"Anh ấy cứ thế lê bước tiếp, bỏ qua cơn đau."
-
"She plodded through the essay, finding it hard to concentrate."
"Cô ấy vật lộn với bài luận, cảm thấy khó tập trung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plod'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plod
- Verb: plod
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plod'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường ám chỉ việc đi bộ vất vả, mệt mỏi, có thể do đường xá khó khăn, hoặc do thiếu năng lượng. Khác với "walk" đơn thuần, "plod" nhấn mạnh sự khó khăn, nỗ lực. Khác với "stroll" mang tính thư giãn, "plod" là sự di chuyển cần nhiều cố gắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
plod along/through/on (something): Tiếp tục làm gì đó một cách chậm chạp và khó khăn.
Ví dụ: plod along the road (lê bước trên đường), plod through the work (vật lộn với công việc), plod on with the project (tiếp tục dự án một cách khó nhọc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plod'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the lost hikers will have been plodding through the forest for three days.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài bị lạc sẽ đã phải lết qua khu rừng trong ba ngày. |
| Phủ định |
She won't have been plodding along the same career path for twenty years if she gets this promotion.
|
Cô ấy sẽ không phải lầm lũi đi theo con đường sự nghiệp này trong hai mươi năm nếu cô ấy nhận được sự thăng chức này. |
| Nghi vấn |
Will he have been plodding through this tedious report all afternoon when the deadline arrives?
|
Liệu anh ấy có phải lầm lũi làm việc với bản báo cáo tẻ nhạt này cả buổi chiều khi thời hạn đến không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will plod along the muddy path until she reaches the village.
|
Cô ấy sẽ lê bước dọc theo con đường lầy lội cho đến khi đến được ngôi làng. |
| Phủ định |
They are not going to plod through the heavy snow; they'll take the bus.
|
Họ sẽ không lội qua tuyết dày; họ sẽ đi xe buýt. |
| Nghi vấn |
Will he plod on despite his exhaustion?
|
Liệu anh ấy có lê bước tiếp mặc dù kiệt sức không? |