(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plod
B2

plod

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lê bước bước chậm chạp vật lộn (với công việc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plod'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi chậm chạp và nặng nề; lê bước.

Definition (English Meaning)

To walk slowly and heavily; to trudge.

Ví dụ Thực tế với 'Plod'

  • "We plodded through the mud."

    "Chúng tôi lê bước qua bùn lầy."

  • "He just plodded on, ignoring the pain."

    "Anh ấy cứ thế lê bước tiếp, bỏ qua cơn đau."

  • "She plodded through the essay, finding it hard to concentrate."

    "Cô ấy vật lộn với bài luận, cảm thấy khó tập trung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plod'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plod
  • Verb: plod
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sprint(chạy nước rút)
dash(lao nhanh)

Từ liên quan (Related Words)

perseverance(sự kiên trì)
effort(sự nỗ lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Plod'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ việc đi bộ vất vả, mệt mỏi, có thể do đường xá khó khăn, hoặc do thiếu năng lượng. Khác với "walk" đơn thuần, "plod" nhấn mạnh sự khó khăn, nỗ lực. Khác với "stroll" mang tính thư giãn, "plod" là sự di chuyển cần nhiều cố gắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along through on

plod along/through/on (something): Tiếp tục làm gì đó một cách chậm chạp và khó khăn.
Ví dụ: plod along the road (lê bước trên đường), plod through the work (vật lộn với công việc), plod on with the project (tiếp tục dự án một cách khó nhọc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plod'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescue team arrives, the lost hikers will have been plodding through the forest for three days.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài bị lạc sẽ đã phải lết qua khu rừng trong ba ngày.
Phủ định
She won't have been plodding along the same career path for twenty years if she gets this promotion.
Cô ấy sẽ không phải lầm lũi đi theo con đường sự nghiệp này trong hai mươi năm nếu cô ấy nhận được sự thăng chức này.
Nghi vấn
Will he have been plodding through this tedious report all afternoon when the deadline arrives?
Liệu anh ấy có phải lầm lũi làm việc với bản báo cáo tẻ nhạt này cả buổi chiều khi thời hạn đến không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will plod along the muddy path until she reaches the village.
Cô ấy sẽ lê bước dọc theo con đường lầy lội cho đến khi đến được ngôi làng.
Phủ định
They are not going to plod through the heavy snow; they'll take the bus.
Họ sẽ không lội qua tuyết dày; họ sẽ đi xe buýt.
Nghi vấn
Will he plod on despite his exhaustion?
Liệu anh ấy có lê bước tiếp mặc dù kiệt sức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)