slumbering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slumbering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang trong trạng thái ngủ; tiềm ẩn; không hoạt động.
Definition (English Meaning)
Being in a state of sleep; dormant; inactive.
Ví dụ Thực tế với 'Slumbering'
-
"The slumbering volcano posed a constant threat to the surrounding villages."
"Ngọn núi lửa đang ngủ yên là một mối đe dọa thường trực đối với các ngôi làng xung quanh."
-
"The town was slumbering in the afternoon heat."
"Thị trấn đang ngủ yên trong cái nóng buổi chiều."
-
"Slumbering memories resurfaced during her visit."
"Những ký ức ngủ quên trỗi dậy trong chuyến thăm của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slumbering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: slumber
- Adjective: slumbering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slumbering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slumbering' thường được dùng để mô tả trạng thái ngủ nhẹ, không sâu giấc. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự tiềm ẩn, chưa được kích hoạt của một thứ gì đó (ví dụ: núi lửa đang ngủ yên, tài năng tiềm ẩn). Khác với 'sleeping' chỉ trạng thái ngủ thông thường, 'slumbering' mang tính văn chương, gợi hình hơn. So với 'dormant', 'slumbering' nhấn mạnh hơn vào trạng thái gần như hoạt động trở lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slumbering'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the bear will have been slumbering peacefully in its den for days.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, con gấu sẽ đã ngủ yên bình trong hang của nó nhiều ngày. |
| Phủ định |
By the end of the year, she won't have been slumbering away her potential; she will have been actively pursuing her goals.
|
Vào cuối năm, cô ấy sẽ không lãng phí tiềm năng của mình vào giấc ngủ; cô ấy sẽ tích cực theo đuổi mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Will the entire village have been slumbering soundly when the earthquake strikes?
|
Liệu toàn bộ ngôi làng có đang ngủ say giấc khi trận động đất xảy ra không? |