(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slumbering
B2

slumbering

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đang ngủ say ngủ gà ngủ gật ngủ quên tiềm tàng trong trạng thái ngủ yên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slumbering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trong trạng thái ngủ; tiềm ẩn; không hoạt động.

Definition (English Meaning)

Being in a state of sleep; dormant; inactive.

Ví dụ Thực tế với 'Slumbering'

  • "The slumbering volcano posed a constant threat to the surrounding villages."

    "Ngọn núi lửa đang ngủ yên là một mối đe dọa thường trực đối với các ngôi làng xung quanh."

  • "The town was slumbering in the afternoon heat."

    "Thị trấn đang ngủ yên trong cái nóng buổi chiều."

  • "Slumbering memories resurfaced during her visit."

    "Những ký ức ngủ quên trỗi dậy trong chuyến thăm của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slumbering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: slumber
  • Adjective: slumbering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dozing(thiu thiu ngủ)
napping(ngủ trưa)
dormant(ngủ đông; tiềm ẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

awake(tỉnh táo)
active(hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Slumbering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slumbering' thường được dùng để mô tả trạng thái ngủ nhẹ, không sâu giấc. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự tiềm ẩn, chưa được kích hoạt của một thứ gì đó (ví dụ: núi lửa đang ngủ yên, tài năng tiềm ẩn). Khác với 'sleeping' chỉ trạng thái ngủ thông thường, 'slumbering' mang tính văn chương, gợi hình hơn. So với 'dormant', 'slumbering' nhấn mạnh hơn vào trạng thái gần như hoạt động trở lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slumbering'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescue team arrives, the bear will have been slumbering peacefully in its den for days.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, con gấu sẽ đã ngủ yên bình trong hang của nó nhiều ngày.
Phủ định
By the end of the year, she won't have been slumbering away her potential; she will have been actively pursuing her goals.
Vào cuối năm, cô ấy sẽ không lãng phí tiềm năng của mình vào giấc ngủ; cô ấy sẽ tích cực theo đuổi mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Will the entire village have been slumbering soundly when the earthquake strikes?
Liệu toàn bộ ngôi làng có đang ngủ say giấc khi trận động đất xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)