(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smoldering
C1

smoldering

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

âm ỉ cháy cháy âm ỉ kìm nén (cảm xúc) cháy bỏng (ánh mắt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smoldering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Âm ỉ cháy, cháy chậm có khói nhưng không có ngọn lửa.

Definition (English Meaning)

Burning slowly with smoke but no flame.

Ví dụ Thực tế với 'Smoldering'

  • "The smoldering embers of the campfire were still warm in the morning."

    "Những tàn than âm ỉ của đống lửa trại vẫn còn ấm vào buổi sáng."

  • "A smoldering cigarette butt started the fire."

    "Một mẩu thuốc lá đang cháy âm ỉ đã gây ra đám cháy."

  • "She gave him a smoldering glance."

    "Cô ấy liếc nhìn anh ta một cách đầy quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smoldering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: smolder
  • Adjective: smoldering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fuming(bốc khói, tức giận ngấm ngầm)
repressed(bị kìm nén)
brooding(ủ rũ, suy tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

blazing(bùng cháy)
open(cởi mở)
extinguished(đã tắt)

Từ liên quan (Related Words)

ember(tàn than)
resentment(sự oán giận)
passion(đam mê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Smoldering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả đám cháy nhỏ, cháy âm ỉ hoặc than hồng. 'Smoldering' nhấn mạnh vào quá trình cháy chậm và tạo khói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smoldering'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The forest had been smoldering for days before the fire was finally detected.
Khu rừng đã âm ỉ cháy âm ỉ nhiều ngày trước khi đám cháy cuối cùng được phát hiện.
Phủ định
The embers had not completely smoldered out before the wind reignited them.
Những tàn tro chưa tàn lụi hoàn toàn trước khi gió thổi bùng chúng trở lại.
Nghi vấn
Had the fire smoldered unnoticed for long before it spread?
Ngọn lửa đã âm ỉ cháy mà không ai để ý trong bao lâu trước khi nó lan rộng?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The forest's smoldering embers were a clear sign of the recent wildfire.
Những tàn tro âm ỉ của khu rừng là một dấu hiệu rõ ràng về trận cháy rừng gần đây.
Phủ định
The detective couldn't ignore the victim's smoldering resentment towards his business partner.
Thám tử không thể bỏ qua sự oán giận âm ỉ của nạn nhân đối với đối tác kinh doanh của mình.
Nghi vấn
Was the building's smoldering debris a sign of arson?
Liệu đống đổ nát âm ỉ của tòa nhà có phải là dấu hiệu của hành vi đốt phá?
(Vị trí vocab_tab4_inline)