smoldering
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smoldering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm ỉ cháy, cháy chậm có khói nhưng không có ngọn lửa.
Definition (English Meaning)
Burning slowly with smoke but no flame.
Ví dụ Thực tế với 'Smoldering'
-
"The smoldering embers of the campfire were still warm in the morning."
"Những tàn than âm ỉ của đống lửa trại vẫn còn ấm vào buổi sáng."
-
"A smoldering cigarette butt started the fire."
"Một mẩu thuốc lá đang cháy âm ỉ đã gây ra đám cháy."
-
"She gave him a smoldering glance."
"Cô ấy liếc nhìn anh ta một cách đầy quyến rũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smoldering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: smolder
- Adjective: smoldering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smoldering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả đám cháy nhỏ, cháy âm ỉ hoặc than hồng. 'Smoldering' nhấn mạnh vào quá trình cháy chậm và tạo khói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smoldering'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest had been smoldering for days before the fire was finally detected.
|
Khu rừng đã âm ỉ cháy âm ỉ nhiều ngày trước khi đám cháy cuối cùng được phát hiện. |
| Phủ định |
The embers had not completely smoldered out before the wind reignited them.
|
Những tàn tro chưa tàn lụi hoàn toàn trước khi gió thổi bùng chúng trở lại. |
| Nghi vấn |
Had the fire smoldered unnoticed for long before it spread?
|
Ngọn lửa đã âm ỉ cháy mà không ai để ý trong bao lâu trước khi nó lan rộng? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest's smoldering embers were a clear sign of the recent wildfire.
|
Những tàn tro âm ỉ của khu rừng là một dấu hiệu rõ ràng về trận cháy rừng gần đây. |
| Phủ định |
The detective couldn't ignore the victim's smoldering resentment towards his business partner.
|
Thám tử không thể bỏ qua sự oán giận âm ỉ của nạn nhân đối với đối tác kinh doanh của mình. |
| Nghi vấn |
Was the building's smoldering debris a sign of arson?
|
Liệu đống đổ nát âm ỉ của tòa nhà có phải là dấu hiệu của hành vi đốt phá? |