(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repressed
C1

repressed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị kìm nén bị đè nén bị ức chế bị kiềm chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repressed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị kìm nén, đè nén; đặc trưng bởi sự kìm hãm vô thức các xung động, mong muốn hoặc cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Characterized by the subconscious suppression of impulses, desires, or feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Repressed'

  • "He seemed a quiet, repressed man."

    "Anh ta trông có vẻ là một người đàn ông trầm lặng, bị kìm nén."

  • "Repressed memories can sometimes resurface years later."

    "Những ký ức bị kìm nén đôi khi có thể trồi lên sau nhiều năm."

  • "The repressed anger in his voice was palpable."

    "Sự tức giận bị kìm nén trong giọng nói của anh ta rất rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repressed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: repress
  • Adjective: repressed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninhibited(không bị ức chế)
expressed(được thể hiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Repressed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'repressed' thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, ký ức hoặc mong muốn bị đẩy xuống tiềm thức và không được thể hiện ra bên ngoài một cách ý thức. Nó có thể liên quan đến những trải nghiệm đau buồn hoặc những cảm xúc tiêu cực mà một người cố gắng tránh né. So sánh với 'suppressed' (kiềm chế), 'repressed' mang tính chất vô thức và sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repressed'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't repressed my feelings for so long.
Tôi ước tôi đã không kìm nén cảm xúc của mình quá lâu.
Phủ định
If only she hadn't repressed her anger, maybe she would have stood up for herself.
Giá như cô ấy không kìm nén sự tức giận, có lẽ cô ấy đã đứng lên bảo vệ bản thân.
Nghi vấn
Do you wish you hadn't repressed your creativity when you were younger?
Bạn có ước bạn đã không kìm nén sự sáng tạo của mình khi còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)