repressed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repressed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị kìm nén, đè nén; đặc trưng bởi sự kìm hãm vô thức các xung động, mong muốn hoặc cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Characterized by the subconscious suppression of impulses, desires, or feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Repressed'
-
"He seemed a quiet, repressed man."
"Anh ta trông có vẻ là một người đàn ông trầm lặng, bị kìm nén."
-
"Repressed memories can sometimes resurface years later."
"Những ký ức bị kìm nén đôi khi có thể trồi lên sau nhiều năm."
-
"The repressed anger in his voice was palpable."
"Sự tức giận bị kìm nén trong giọng nói của anh ta rất rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repressed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: repress
- Adjective: repressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repressed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'repressed' thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, ký ức hoặc mong muốn bị đẩy xuống tiềm thức và không được thể hiện ra bên ngoài một cách ý thức. Nó có thể liên quan đến những trải nghiệm đau buồn hoặc những cảm xúc tiêu cực mà một người cố gắng tránh né. So sánh với 'suppressed' (kiềm chế), 'repressed' mang tính chất vô thức và sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repressed'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't repressed my feelings for so long.
|
Tôi ước tôi đã không kìm nén cảm xúc của mình quá lâu. |
| Phủ định |
If only she hadn't repressed her anger, maybe she would have stood up for herself.
|
Giá như cô ấy không kìm nén sự tức giận, có lẽ cô ấy đã đứng lên bảo vệ bản thân. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't repressed your creativity when you were younger?
|
Bạn có ước bạn đã không kìm nén sự sáng tạo của mình khi còn trẻ không? |