smtp
Danh từ (viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smtp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giao thức truyền thư đơn giản: một giao thức tiêu chuẩn để gửi email qua Internet.
Definition (English Meaning)
Simple Mail Transfer Protocol: a standard protocol for sending emails across the Internet.
Ví dụ Thực tế với 'Smtp'
-
"The email server uses SMTP to send messages."
"Máy chủ email sử dụng SMTP để gửi tin nhắn."
-
"Troubleshooting SMTP server issues can be complex."
"Khắc phục sự cố máy chủ SMTP có thể phức tạp."
-
"Many programming libraries provide functions for sending emails using SMTP."
"Nhiều thư viện lập trình cung cấp các hàm để gửi email bằng SMTP."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smtp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smtp (viết tắt)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smtp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SMTP là giao thức chính được sử dụng để gửi email từ máy khách email đến máy chủ email và giữa các máy chủ email với nhau. Nó hoạt động ở lớp ứng dụng của mô hình TCP/IP. Nó không chịu trách nhiệm cho việc *nhận* email; các giao thức như POP3 hoặc IMAP được sử dụng cho việc này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
SMTP *over* TLS/SSL dùng để chỉ việc SMTP được bảo mật bằng mã hóa TLS/SSL. SMTP *via* port 25, 465, 587 chỉ định cổng mà SMTP sử dụng (các cổng khác nhau có thể được sử dụng tùy thuộc vào cấu hình và bảo mật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smtp'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
SMTP is essential for sending emails across the internet.
|
SMTP rất cần thiết để gửi email qua internet. |
| Phủ định |
Without SMTP, sending emails programmatically would not be possible.
|
Nếu không có SMTP, việc gửi email bằng chương trình sẽ không thể thực hiện được. |
| Nghi vấn |
What port does SMTP typically use for secure connections?
|
SMTP thường sử dụng cổng nào cho các kết nối an toàn? |