mime
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn viên kịch câm, người biểu diễn bằng cử chỉ và nét mặt mà không nói.
Definition (English Meaning)
A performer who uses gestures and facial expressions without speaking.
Ví dụ Thực tế với 'Mime'
-
"The mime artist captivated the audience with their expressive movements."
"Nghệ sĩ kịch câm đã thu hút khán giả bằng những cử động biểu cảm của họ."
-
"She is a talented mime artist."
"Cô ấy là một nghệ sĩ kịch câm tài năng."
-
"The actor mimed drinking from a cup."
"Diễn viên đã diễn kịch câm hành động uống từ một cái cốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mime
- Verb: mime
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'mime' thường đề cập đến cả người biểu diễn và loại hình nghệ thuật mà họ thực hiện. Nó nhấn mạnh vào khả năng kể chuyện và biểu lộ cảm xúc thông qua ngôn ngữ cơ thể, chứ không phải lời nói. Khác với 'pantomime' (kịch câm), 'mime' thường tập trung vào tính trừu tượng và biểu tượng hơn, trong khi 'pantomime' có cốt truyện và nhân vật rõ ràng hơn (thường dành cho trẻ em).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mime'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he can mime so well is surprising.
|
Việc anh ấy có thể bắt chước giỏi như vậy thật đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether they mime the play or not is not my concern.
|
Việc họ có diễn kịch câm hay không không phải là vấn đề của tôi. |
| Nghi vấn |
What she will mime remains a mystery.
|
Cô ấy sẽ diễn kịch câm gì vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys miming famous actors.
|
Anh ấy thích bắt chước những diễn viên nổi tiếng. |
| Phủ định |
They don't appreciate miming in public places.
|
Họ không đánh giá cao việc diễn kịch câm ở những nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Do you mind miming a robot?
|
Bạn có ngại diễn kịch câm một con rô-bốt không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He mimes the actions of a cat.
|
Anh ấy bắt chước hành động của một con mèo. |
| Phủ định |
They do not mime the accident scene.
|
Họ không diễn tả lại cảnh tai nạn. |
| Nghi vấn |
Does she mime the famous scene from that movie?
|
Cô ấy có diễn lại cảnh nổi tiếng từ bộ phim đó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor mimes the actions of a tightrope walker.
|
Diễn viên đó bắt chước hành động của một người đi trên dây. |
| Phủ định |
She does not mime well because she lacks expression.
|
Cô ấy không bắt chước giỏi vì cô ấy thiếu biểu cảm. |
| Nghi vấn |
Did the children mime the story effectively?
|
Bọn trẻ có bắt chước câu chuyện một cách hiệu quả không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The talented performer can mime any emotion flawlessly.
|
Người biểu diễn tài năng có thể bắt chước mọi cảm xúc một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
Never before had I seen such a captivating mime performance.
|
Chưa bao giờ trước đây tôi được xem một màn trình diễn kịch câm quyến rũ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should you mime the action, the audience will understand.
|
Nếu bạn diễn tả hành động bằng kịch câm, khán giả sẽ hiểu. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The street artist will be miming in the town square tomorrow.
|
Nghệ sĩ đường phố sẽ đang diễn kịch câm ở quảng trường thị trấn vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be miming the scene during the rehearsal; they'll be using props.
|
Họ sẽ không diễn kịch câm cảnh đó trong buổi diễn tập; họ sẽ sử dụng đạo cụ. |
| Nghi vấn |
Will she be miming the opening sequence of the play next week?
|
Liệu cô ấy có đang diễn kịch câm đoạn mở đầu của vở kịch vào tuần tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had mimed the entire story before the curtain fell.
|
Cô ấy đã diễn kịch câm toàn bộ câu chuyện trước khi màn hạ xuống. |
| Phủ định |
They had not mimed the ending, so the audience was confused.
|
Họ đã không diễn kịch câm phần kết, vì vậy khán giả đã bối rối. |
| Nghi vấn |
Had he mimed the king's illness before the news arrived?
|
Có phải anh ấy đã diễn kịch câm về bệnh tình của nhà vua trước khi tin tức đến? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor mimed a story about a lost puppy.
|
Diễn viên đó đã diễn kịch câm một câu chuyện về một chú chó con bị lạc. |
| Phủ định |
She didn't mime the correct answer, so she lost points.
|
Cô ấy đã không diễn kịch câm câu trả lời đúng, vì vậy cô ấy bị trừ điểm. |
| Nghi vấn |
Did you mime the whole scene without saying a word?
|
Bạn đã diễn kịch câm toàn bộ cảnh mà không nói một lời nào à? |