email protocol
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Email protocol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các quy tắc tiêu chuẩn cho phép các máy tính trao đổi thư điện tử.
Definition (English Meaning)
A standardized set of rules that allows computers to exchange email messages.
Ví dụ Thực tế với 'Email protocol'
-
"The company uses SMTP as its primary email protocol."
"Công ty sử dụng SMTP làm giao thức email chính của mình."
-
"Understanding email protocols is crucial for network administrators."
"Hiểu các giao thức email là rất quan trọng đối với các quản trị viên mạng."
-
"The email protocol ensures secure transmission of data."
"Giao thức email đảm bảo truyền dữ liệu an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Email protocol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: email protocol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Email protocol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Email protocols đảm bảo rằng email được gửi và nhận một cách chính xác và đáng tin cậy. Các giao thức phổ biến bao gồm SMTP (Simple Mail Transfer Protocol), POP3 (Post Office Protocol version 3) và IMAP (Internet Message Access Protocol). SMTP được sử dụng để gửi email, trong khi POP3 và IMAP được sử dụng để nhận email. IMAP có xu hướng hiện đại và ưu việt hơn POP3 vì cho phép truy cập email từ nhiều thiết bị đồng thời và giữ email trên server.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘For’ được dùng để chỉ mục đích: 'This email protocol is essential for sending messages'. ‘In’ thường dùng để chỉ một phần của quá trình: 'The process involves using email protocol in data transmission.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Email protocol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.