(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imap
B2

imap

Danh từ (viết tắt)

Nghĩa tiếng Việt

Giao thức truy cập thư Internet IMAP
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao thức truy cập thư Internet: một giao thức tiêu chuẩn để truy cập email trên máy chủ thư từ một máy khách cục bộ.

Definition (English Meaning)

Internet Message Access Protocol: a standard protocol for accessing email on a mail server from a local client.

Ví dụ Thực tế với 'Imap'

  • "IMAP allows you to access your email from multiple devices."

    "IMAP cho phép bạn truy cập email của mình từ nhiều thiết bị."

  • "Most email clients support IMAP."

    "Hầu hết các ứng dụng email đều hỗ trợ IMAP."

  • "Configure your email account to use IMAP for better synchronization."

    "Cấu hình tài khoản email của bạn để sử dụng IMAP để đồng bộ hóa tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: IMAP
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Imap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

IMAP cho phép người dùng truy cập và quản lý email trên máy chủ mà không cần tải xuống máy tính của họ. Các thay đổi được thực hiện trên máy khách email (ví dụ: đánh dấu thư là đã đọc, xóa thư) được đồng bộ hóa với máy chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)