(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bootlegging
C1

bootlegging

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

buôn lậu sản xuất lậu vi phạm bản quyền (trong một số ngữ cảnh) sao chép lậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bootlegging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động sản xuất, phân phối hoặc bán hàng hóa bất hợp pháp, đặc biệt là rượu trong thời kỳ Cấm rượu, hoặc các bản thu âm mà không được phép.

Definition (English Meaning)

The act of making, distributing, or selling goods illegally, especially alcohol during Prohibition, or recordings without authorization.

Ví dụ Thực tế với 'Bootlegging'

  • "The bootlegging of music CDs is a serious problem for the music industry."

    "Việc buôn bán lậu đĩa CD nhạc là một vấn đề nghiêm trọng đối với ngành công nghiệp âm nhạc."

  • "The authorities cracked down on bootlegging operations in the city."

    "Chính quyền đã trấn áp các hoạt động buôn lậu trong thành phố."

  • "The company is trying to combat the bootlegging of its software."

    "Công ty đang cố gắng chống lại việc buôn bán lậu phần mềm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bootlegging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bootlegging
  • Verb: bootleg
  • Adjective: bootleg
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

legal production(sản xuất hợp pháp)
authorized distribution(phân phối được cho phép)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Bootlegging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bootlegging' thường mang ý nghĩa hoạt động lén lút, bất hợp pháp để kiếm lợi. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường ám chỉ việc vi phạm bản quyền, sao chép và phân phối trái phép các sản phẩm trí tuệ. Phân biệt với 'smuggling' (buôn lậu) rộng hơn, 'bootlegging' thường liên quan đến sản xuất và phân phối hàng hóa cấm hoặc hàng hóa vi phạm bản quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Bootlegging of' dùng để chỉ hành động buôn lậu/sản xuất lậu cái gì đó. 'Bootlegging in' có thể dùng để chỉ hành động buôn lậu/sản xuất lậu ở đâu đó (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bootlegging'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he was involved in bootlegging was obvious to everyone.
Việc anh ta có liên quan đến buôn lậu là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether they bootleg copies of the movie is not confirmed.
Việc họ buôn lậu các bản sao của bộ phim vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
Who decided to bootleg alcohol during the Prohibition era remains a mystery.
Ai đã quyết định buôn lậu rượu trong thời kỳ Cấm đoán vẫn là một bí ẩn.

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Bootleg those CDs immediately!
Hãy sao chép lậu những chiếc đĩa CD đó ngay lập tức!
Phủ định
Don't bootleg any copyrighted materials.
Đừng sao chép lậu bất kỳ tài liệu nào có bản quyền.
Nghi vấn
Do bootleg recordings of the concert for me!
Hãy làm bản ghi âm lậu buổi hòa nhạc cho tôi!

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The illegal alcohol was bootlegged during the Prohibition era.
Rượu bất hợp pháp đã được sản xuất lậu trong thời kỳ Cấm rượu.
Phủ định
Those movies aren't bootlegged anymore because of strict copyright laws.
Những bộ phim đó không còn bị sao chép lậu nữa vì luật bản quyền nghiêm ngặt.
Nghi vấn
Was the music bootlegged and distributed online without permission?
Âm nhạc có bị sao chép lậu và phân phối trực tuyến mà không được phép không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)