snarl
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snarl'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếng gầm gừ hung dữ, thường đi kèm với việc nhe răng.
Definition (English Meaning)
An aggressive growl with bared teeth.
Ví dụ Thực tế với 'Snarl'
-
"The dog let out a snarl when I tried to take its bone."
"Con chó gầm gừ khi tôi cố gắng lấy xương của nó."
-
"The wolf snarled at the intruders."
"Con sói gầm gừ những kẻ xâm nhập."
-
"She snarled a reply without looking up."
"Cô ta cộc cằn đáp lại mà không ngẩng đầu lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snarl'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snarl
- Verb: snarl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snarl'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả hành động của động vật (ví dụ: chó, mèo) khi chúng cảm thấy bị đe dọa hoặc tức giận. Cũng có thể dùng để mô tả biểu cảm hoặc lời nói giận dữ của con người, nhưng sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn so với 'growl' thông thường. 'Snarl' nhấn mạnh sự hung hăng và đe dọa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snarl'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the dog would snarl at strangers was a concern to the owner.
|
Việc con chó sẽ gầm gừ với người lạ là một mối lo ngại cho chủ sở hữu. |
| Phủ định |
It is not true that the cat's snarl was a sign of aggression; it was merely startled.
|
Không đúng khi nói rằng tiếng gầm gừ của con mèo là dấu hiệu của sự hung dữ; nó chỉ đơn giản là giật mình. |
| Nghi vấn |
Whether the wolf will snarl depends on how close you get to its den.
|
Việc con chó sói có gầm gừ hay không phụ thuộc vào việc bạn đến gần hang ổ của nó bao nhiêu. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ouch, the dog did snarl at me.
|
Ôi, con chó đã gầm gừ với tôi. |
| Phủ định |
Hey, the wolf didn't snarl this time.
|
Này, lần này con sói không gầm gừ. |
| Nghi vấn |
Wow, did he just snarl at the referee?
|
Chà, anh ta vừa gầm gừ với trọng tài sao? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog let out a low snarl.
|
Con chó phát ra một tiếng gầm gừ nhỏ. |
| Phủ định |
The boss didn't snarl at his employees during the meeting.
|
Ông chủ đã không quát mắng nhân viên của mình trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did you hear the wolf snarl in the distance?
|
Bạn có nghe thấy tiếng sói gầm gừ từ xa không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog snarled at the mailman.
|
Con chó gầm gừ với người đưa thư. |
| Phủ định |
Never had I heard such a vicious snarl.
|
Chưa bao giờ tôi nghe thấy tiếng gầm gừ độc địa như vậy. |
| Nghi vấn |
Should you snarl at the customer, you will be fired.
|
Nếu bạn gầm gừ với khách hàng, bạn sẽ bị sa thải. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog is going to snarl at the mailman.
|
Con chó sẽ gầm gừ với người đưa thư. |
| Phủ định |
She is not going to snarl at her boss, even if she's angry.
|
Cô ấy sẽ không gầm gừ với sếp của mình, ngay cả khi cô ấy tức giận. |
| Nghi vấn |
Are they going to snarl at each other during the debate?
|
Liệu họ có gầm gừ lẫn nhau trong cuộc tranh luận không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the dog will have snarled at anyone who approaches its food.
|
Trước khi khách đến, con chó sẽ gầm gừ với bất kỳ ai đến gần thức ăn của nó. |
| Phủ định |
She won't have snarled at her brother if he hadn't taken her toy.
|
Cô ấy đã không gầm gừ với anh trai mình nếu anh ấy không lấy đồ chơi của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will the old man have snarled at the children playing in his yard by the end of the day?
|
Đến cuối ngày, ông lão sẽ gầm gừ với lũ trẻ đang chơi trong sân của ông ấy chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog was snarling at the mailman as he approached the house.
|
Con chó đang gầm gừ với người đưa thư khi anh ta đến gần nhà. |
| Phủ định |
She wasn't snarling; she was just clearing her throat.
|
Cô ấy không gầm gừ; cô ấy chỉ đang hắng giọng. |
| Nghi vấn |
Were they snarling at each other during the argument?
|
Họ có đang gầm gừ lẫn nhau trong cuộc tranh cãi không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog snarled at the mailman yesterday.
|
Con chó gầm gừ với người đưa thư ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't snarl at her brother, even though he annoyed her.
|
Cô ấy đã không gầm gừ với anh trai, mặc dù anh ấy làm phiền cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did you hear the snarl coming from the alley last night?
|
Bạn có nghe thấy tiếng gầm gừ phát ra từ con hẻm tối qua không? |