aggressive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggressive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sẵn sàng hoặc có khả năng tấn công hoặc đối đầu; đặc trưng bởi hoặc là kết quả của sự hung hăng, xâm lược.
Definition (English Meaning)
Ready or likely to attack or confront; characterized by or resulting from aggression.
Ví dụ Thực tế với 'Aggressive'
-
"He gets aggressive when he drinks too much."
"Anh ta trở nên hung hăng khi uống quá nhiều."
-
"An aggressive driver cut me off on the highway."
"Một người lái xe hung hăng đã tạt đầu xe tôi trên đường cao tốc."
-
"The tumor was aggressive and spread quickly."
"Khối u ác tính và lan rộng nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aggressive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aggressive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aggressive' mang nghĩa chủ động, quyết liệt, đôi khi mang tính tiêu cực khi thể hiện sự hung hăng, hiếu chiến. So sánh với 'assertive' (quyết đoán), 'aggressive' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thậm chí có thể gây hấn. 'Assertive' thể hiện sự tự tin và bảo vệ quyền lợi bản thân một cách lịch sự, trong khi 'aggressive' thường bỏ qua quyền lợi của người khác để đạt được mục đích của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Aggressive towards: Thể hiện sự hung hăng, hiếu chiến đối với ai đó. Aggressive in: Thể hiện sự hung hăng trong một lĩnh vực, hoạt động nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggressive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.