(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aggressive
B2

aggressive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hung hăng hiếu chiến xâm lược mạnh mẽ quyết liệt năng nổ xông xáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggressive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn sàng hoặc có khả năng tấn công hoặc đối đầu; đặc trưng bởi hoặc là kết quả của sự hung hăng, xâm lược.

Definition (English Meaning)

Ready or likely to attack or confront; characterized by or resulting from aggression.

Ví dụ Thực tế với 'Aggressive'

  • "He gets aggressive when he drinks too much."

    "Anh ta trở nên hung hăng khi uống quá nhiều."

  • "An aggressive driver cut me off on the highway."

    "Một người lái xe hung hăng đã tạt đầu xe tôi trên đường cao tốc."

  • "The tumor was aggressive and spread quickly."

    "Khối u ác tính và lan rộng nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aggressive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

passive(thụ động)
docile(dễ bảo) meek(hiền lành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Aggressive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aggressive' mang nghĩa chủ động, quyết liệt, đôi khi mang tính tiêu cực khi thể hiện sự hung hăng, hiếu chiến. So sánh với 'assertive' (quyết đoán), 'aggressive' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thậm chí có thể gây hấn. 'Assertive' thể hiện sự tự tin và bảo vệ quyền lợi bản thân một cách lịch sự, trong khi 'aggressive' thường bỏ qua quyền lợi của người khác để đạt được mục đích của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards in

Aggressive towards: Thể hiện sự hung hăng, hiếu chiến đối với ai đó. Aggressive in: Thể hiện sự hung hăng trong một lĩnh vực, hoạt động nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggressive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)