(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scowl
B2

scowl

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cau có nhăn nhó lườm nguýt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scowl'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vẻ mặt cau có, giận dữ hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

An angry or bad-tempered expression.

Ví dụ Thực tế với 'Scowl'

  • "She greeted me with a scowl."

    "Cô ấy chào tôi bằng một cái cau có."

  • "A scowl darkened his face."

    "Một cái cau có làm tối sầm khuôn mặt anh ta."

  • "She scowled fiercely at the camera."

    "Cô ấy cau có dữ dội vào máy ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scowl'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scowl
  • Verb: scowl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smile(cười)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Diễn tả khuôn mặt

Ghi chú Cách dùng 'Scowl'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scowl thường chỉ một cái nhăn mặt thể hiện sự không hài lòng, tức giận hoặc khó chịu. Nó khác với 'frown' (cau mày) ở chỗ 'scowl' mang tính chất gay gắt và tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scowl'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should scowl less; it makes him unapproachable.
Anh ta nên cau có ít thôi; điều đó khiến anh ta khó gần.
Phủ định
You must not scowl at the customers; it's bad for business.
Bạn không được cau có với khách hàng; điều đó không tốt cho công việc kinh doanh.
Nghi vấn
Could she scowl any harder? I think she's trying to scare him.
Cô ấy có thể cau có hơn được không? Tôi nghĩ cô ấy đang cố gắng hù dọa anh ta.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he wouldn't scowl at me all the time; it makes me uncomfortable.
Tôi ước anh ấy đừng cau có với tôi suốt ngày; điều đó làm tôi không thoải mái.
Phủ định
If only she hadn't scowled at the customer, maybe they would have made a purchase.
Giá mà cô ấy không cau có với khách hàng, có lẽ họ đã mua hàng rồi.
Nghi vấn
I wish she could control her scowl when she's upset, do you think it's possible?
Tôi ước cô ấy có thể kiểm soát cái cau mày của mình khi cô ấy khó chịu, bạn có nghĩ là có thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)