snowboarder
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowboarder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người trượt ván trên tuyết.
Definition (English Meaning)
A person who rides a snowboard.
Ví dụ Thực tế với 'Snowboarder'
-
"The snowboarder performed a spectacular jump."
"Người trượt ván tuyết đã thực hiện một cú nhảy ngoạn mục."
-
"He is a professional snowboarder."
"Anh ấy là một người trượt ván tuyết chuyên nghiệp."
-
"Many young people are interested in becoming snowboarders."
"Nhiều bạn trẻ quan tâm đến việc trở thành người trượt ván tuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snowboarder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snowboarder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snowboarder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'snowboarder' chỉ người chơi môn thể thao trượt ván trên tuyết, nhấn mạnh vào hoạt động trượt ván trên tuyết như một sở thích, kỹ năng hoặc nghề nghiệp. Nó khác với 'skier' (người trượt tuyết bằng ván trượt đôi) ở dụng cụ và kỹ thuật sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowboarder'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snowboarder performed a perfect trick.
|
Người trượt tuyết đã thực hiện một cú trick hoàn hảo. |
| Phủ định |
That snowboarder didn't win the competition.
|
Người trượt tuyết đó đã không thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Did the snowboarder land that jump?
|
Người trượt tuyết có đáp cú nhảy đó không? |