(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snowboarder
B1

snowboarder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người trượt ván tuyết vận động viên trượt ván tuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowboarder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người trượt ván trên tuyết.

Definition (English Meaning)

A person who rides a snowboard.

Ví dụ Thực tế với 'Snowboarder'

  • "The snowboarder performed a spectacular jump."

    "Người trượt ván tuyết đã thực hiện một cú nhảy ngoạn mục."

  • "He is a professional snowboarder."

    "Anh ấy là một người trượt ván tuyết chuyên nghiệp."

  • "Many young people are interested in becoming snowboarders."

    "Nhiều bạn trẻ quan tâm đến việc trở thành người trượt ván tuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snowboarder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: snowboarder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Snowboarder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'snowboarder' chỉ người chơi môn thể thao trượt ván trên tuyết, nhấn mạnh vào hoạt động trượt ván trên tuyết như một sở thích, kỹ năng hoặc nghề nghiệp. Nó khác với 'skier' (người trượt tuyết bằng ván trượt đôi) ở dụng cụ và kỹ thuật sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowboarder'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The snowboarder performed a perfect trick.
Người trượt tuyết đã thực hiện một cú trick hoàn hảo.
Phủ định
That snowboarder didn't win the competition.
Người trượt tuyết đó đã không thắng cuộc thi.
Nghi vấn
Did the snowboarder land that jump?
Người trượt tuyết có đáp cú nhảy đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)