(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snowboarding
B1

snowboarding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trượt ván tuyết môn trượt ván tuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowboarding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao hoặc hoạt động trượt xuống dốc tuyết bằng ván trượt tuyết.

Definition (English Meaning)

The sport or activity of riding down a snow-covered slope on a snowboard.

Ví dụ Thực tế với 'Snowboarding'

  • "Snowboarding is a popular winter sport."

    "Trượt ván tuyết là một môn thể thao mùa đông phổ biến."

  • "He is passionate about snowboarding."

    "Anh ấy đam mê trượt ván tuyết."

  • "She learned snowboarding last winter."

    "Cô ấy đã học trượt ván tuyết vào mùa đông năm ngoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snowboarding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: snowboarding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Snowboarding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Snowboarding thường đề cập đến hoạt động giải trí và thể thao hơn là một công cụ. Nó khác với 'skiing' (trượt tuyết) ở phương tiện sử dụng. Trong khi skiing dùng hai ván trượt và gậy, snowboarding dùng một ván trượt duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of': thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: a day of snowboarding). 'in': thường dùng để chỉ địa điểm hoặc môi trường (ví dụ: snowboarding in the mountains).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowboarding'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Snowboarding, which is a popular winter sport, requires balance and skill.
Trượt tuyết, một môn thể thao mùa đông phổ biến, đòi hỏi sự cân bằng và kỹ năng.
Phủ định
The mountain resort, where snowboarding is usually allowed, is closed today due to avalanche risk.
Khu nghỉ dưỡng trên núi, nơi thường cho phép trượt tuyết, hôm nay đóng cửa vì nguy cơ tuyết lở.
Nghi vấn
Is snowboarding, which many find exhilarating, a sport you would like to try?
Trượt tuyết, môn thể thao mà nhiều người thấy thú vị, có phải là một môn bạn muốn thử không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is good, I will go snowboarding this weekend.
Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ đi trượt tuyết vào cuối tuần này.
Phủ định
If I don't practice snowboarding regularly, I won't improve my skills.
Nếu tôi không luyện tập trượt tuyết thường xuyên, tôi sẽ không cải thiện được kỹ năng của mình.
Nghi vấn
Will you feel excited if you go snowboarding for the first time?
Bạn sẽ cảm thấy hào hứng chứ nếu bạn đi trượt tuyết lần đầu tiên?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be snowboarding in the Alps next winter.
Tôi sẽ trượt tuyết ở dãy Alps vào mùa đông tới.
Phủ định
She won't be snowboarding because she broke her leg.
Cô ấy sẽ không trượt tuyết vì cô ấy bị gãy chân.
Nghi vấn
Will you be snowboarding this weekend?
Bạn sẽ đi trượt tuyết vào cuối tuần này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)