soaker
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soaker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật làm ướt đẫm cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that soaks something.
Ví dụ Thực tế với 'Soaker'
-
"This towel is a great soaker; it dries everything quickly."
"Chiếc khăn này thấm hút rất tốt; nó làm khô mọi thứ nhanh chóng."
-
"The new kitchen towels are excellent soakers."
"Những chiếc khăn lau bếp mới thấm hút rất tốt."
-
"We got caught in a real soaker on the way home."
"Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa lớn trên đường về nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soaker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soaker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soaker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ người hoặc vật có khả năng thấm hút, hoặc làm cho một vật khác bị ướt sũng. 'Soaker' nhấn mạnh vào hành động làm ướt hoặc khả năng thấm hút, khác với 'absorbent' chỉ đơn thuần khả năng thấm hút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soaker'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mischievous child used a soaker to drench his unsuspecting friend.
|
Đứa trẻ tinh nghịch đã dùng súng phun nước để làm ướt người bạn không ngờ tới. |
| Phủ định |
She did not want to become a soaker, so she avoided the water balloon fight.
|
Cô ấy không muốn bị ướt sũng, nên cô ấy tránh xa cuộc chiến bóng nước. |
| Nghi vấn |
Did the sudden rain turn everyone into a soaker?
|
Cơn mưa bất chợt có làm cho mọi người ướt sũng không? |