absorbent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorbent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng hoặc xu hướng hấp thụ một chất khác.
Ví dụ Thực tế với 'Absorbent'
-
"Cotton is a highly absorbent material."
"Bông là một vật liệu có khả năng thấm hút cao."
-
"This towel is very absorbent."
"Chiếc khăn này thấm hút rất tốt."
-
"The absorbent material quickly soaked up the spill."
"Vật liệu thấm hút nhanh chóng hút hết chỗ tràn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absorbent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: absorbent (ít dùng)
- Adjective: absorbent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absorbent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'absorbent' mô tả khả năng của một vật liệu để hút hoặc hấp thụ chất lỏng, khí hoặc năng lượng. Nó thường được dùng để chỉ các vật liệu có cấu trúc xốp hoặc có khả năng tạo liên kết với các chất khác. Khác với 'absorptive', 'absorbent' nhấn mạnh khả năng tự nhiên và vốn có của vật liệu để hấp thụ. Ví dụ, bông gòn là 'absorbent' vì nó có cấu trúc tự nhiên cho phép nó hút nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **absorbent of**: Hấp thụ cái gì. Ví dụ: This cloth is absorbent of water.
* **absorbent to**: Hấp thụ đối với cái gì (ít phổ biến hơn). Ví dụ: This material is absorbent to certain chemicals.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorbent'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This towel is very absorbent; it dries quickly.
|
Chiếc khăn này rất thấm nước; nó khô rất nhanh. |
| Phủ định |
This type of paper isn't very absorbent, so ink tends to bleed.
|
Loại giấy này không thấm nước lắm, vì vậy mực có xu hướng bị lem. |
| Nghi vấn |
Is the material absorbent enough to use for diapers?
|
Vật liệu này có đủ khả năng thấm hút để sử dụng cho tã không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the paper towel was more absorbent.
|
Tôi ước chiếc khăn giấy thấm hút tốt hơn. |
| Phủ định |
If only this material weren't so absorbent; it's holding too much water.
|
Giá mà vật liệu này không thấm nước đến vậy; nó đang giữ quá nhiều nước. |
| Nghi vấn |
If only the sponge could be more absorbent!
|
Ước gì miếng bọt biển có thể thấm hút tốt hơn! |