(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absorbent
B2

absorbent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có khả năng thấm hút hút nước thấm nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorbent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hoặc xu hướng hấp thụ một chất khác.

Definition (English Meaning)

Having the capacity or tendency to absorb another substance.

Ví dụ Thực tế với 'Absorbent'

  • "Cotton is a highly absorbent material."

    "Bông là một vật liệu có khả năng thấm hút cao."

  • "This towel is very absorbent."

    "Chiếc khăn này thấm hút rất tốt."

  • "The absorbent material quickly soaked up the spill."

    "Vật liệu thấm hút nhanh chóng hút hết chỗ tràn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absorbent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absorbent (ít dùng)
  • Adjective: absorbent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Y học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Absorbent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'absorbent' mô tả khả năng của một vật liệu để hút hoặc hấp thụ chất lỏng, khí hoặc năng lượng. Nó thường được dùng để chỉ các vật liệu có cấu trúc xốp hoặc có khả năng tạo liên kết với các chất khác. Khác với 'absorptive', 'absorbent' nhấn mạnh khả năng tự nhiên và vốn có của vật liệu để hấp thụ. Ví dụ, bông gòn là 'absorbent' vì nó có cấu trúc tự nhiên cho phép nó hút nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* **absorbent of**: Hấp thụ cái gì. Ví dụ: This cloth is absorbent of water.
* **absorbent to**: Hấp thụ đối với cái gì (ít phổ biến hơn). Ví dụ: This material is absorbent to certain chemicals.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorbent'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This towel is very absorbent; it dries quickly.
Chiếc khăn này rất thấm nước; nó khô rất nhanh.
Phủ định
This type of paper isn't very absorbent, so ink tends to bleed.
Loại giấy này không thấm nước lắm, vì vậy mực có xu hướng bị lem.
Nghi vấn
Is the material absorbent enough to use for diapers?
Vật liệu này có đủ khả năng thấm hút để sử dụng cho tã không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the paper towel was more absorbent.
Tôi ước chiếc khăn giấy thấm hút tốt hơn.
Phủ định
If only this material weren't so absorbent; it's holding too much water.
Giá mà vật liệu này không thấm nước đến vậy; nó đang giữ quá nhiều nước.
Nghi vấn
If only the sponge could be more absorbent!
Ước gì miếng bọt biển có thể thấm hút tốt hơn!
(Vị trí vocab_tab4_inline)