(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social climbing
C1

social climbing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

leo trèo địa vị bon chen địa vị trèo cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social climbing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cố gắng đạt được một vị trí xã hội cao hơn.

Definition (English Meaning)

The act of trying to gain a higher social position.

Ví dụ Thực tế với 'Social climbing'

  • "Her constant name-dropping was a clear sign of social climbing."

    "Việc cô ấy liên tục khoe khoang tên tuổi những người nổi tiếng là một dấu hiệu rõ ràng của việc leo trèo địa vị."

  • "His social climbing was obvious to everyone at the party."

    "Việc anh ta leo trèo địa vị trở nên quá rõ ràng với mọi người tại bữa tiệc."

  • "She abandoned her old friends in her quest for social climbing."

    "Cô ấy đã bỏ rơi những người bạn cũ trong cuộc tìm kiếm leo trèo địa vị của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social climbing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social climbing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

status seeking(tìm kiếm địa vị)
ambition(tham vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

networking(xây dựng mạng lưới quan hệ)
social mobility(sự dịch chuyển xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Social climbing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Social climbing” mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nỗ lực một cách tham vọng, đôi khi không trung thực hoặc cơ hội, để nâng cao địa vị xã hội. Nó thường liên quan đến việc kết bạn hoặc giao du với những người có địa vị cao hơn để đạt được lợi ích cá nhân. Khác với sự tiến bộ xã hội thông thường (social mobility) vốn dựa trên năng lực và đóng góp, social climbing thường bị coi là giả tạo và thiếu chân thành. Nó khác với "networking" ở chỗ networking có mục đích xây dựng mối quan hệ vì lợi ích chung, trong khi social climbing chỉ vì lợi ích cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

In: Đề cập đến việc tham gia vào các hoạt động social climbing. Ví dụ: 'He is engaged in social climbing.' Into: Chỉ sự dấn thân sâu vào social climbing. Ví dụ: 'She is really into social climbing to improve her status.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social climbing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)