social institution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social institution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp phức tạp các vị trí, vai trò, chuẩn mực và giá trị, tổ chức các mô hình hành vi của con người tương đối ổn định để đạt được các mục tiêu hoặc chức năng cụ thể trong một xã hội.
Definition (English Meaning)
A complex of positions, roles, norms, and values organizing relatively stable patterns of human behavior to achieve particular goals or functions in a society.
Ví dụ Thực tế với 'Social institution'
-
"The family is a fundamental social institution in most societies."
"Gia đình là một định chế xã hội cơ bản ở hầu hết các xã hội."
-
"Education is a social institution that prepares individuals for their roles in society."
"Giáo dục là một định chế xã hội, chuẩn bị cho các cá nhân vai trò của họ trong xã hội."
-
"Marriage is a social institution that regulates relationships and family formation."
"Hôn nhân là một định chế xã hội, điều chỉnh các mối quan hệ và sự hình thành gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social institution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social institution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social institution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social institutions are fundamental building blocks of societies. They provide structure and stability, but also can be subject to change and adaptation. The focus is on established patterns and functions, not necessarily physical structures.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ is used to specify the society/context in which the institution exists (e.g., 'social institutions in the United States'). 'Within' emphasizes that the institution is part of a larger system (e.g., 'social institutions within the political system').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social institution'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People generally accept the family as a fundamental social institution.
|
Mọi người thường chấp nhận gia đình như một thiết chế xã hội cơ bản. |
| Phủ định |
Seldom do governments reform a social institution without considering public opinion.
|
Hiếm khi chính phủ cải cách một thiết chế xã hội mà không xem xét ý kiến công chúng. |
| Nghi vấn |
Were the social institutions of the past more resilient than those of today, or are we simply romanticizing history?
|
Liệu các thiết chế xã hội trong quá khứ có kiên cường hơn những thiết chế ngày nay, hay chúng ta chỉ đang lãng mạn hóa lịch sử? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, sociologists will have thoroughly studied how the internet will have reshaped every social institution.
|
Đến cuối thế kỷ này, các nhà xã hội học sẽ đã nghiên cứu kỹ lưỡng cách internet định hình lại mọi định chế xã hội. |
| Phủ định |
By the time they finish the research, they won't have examined all aspects of the social institution.
|
Vào thời điểm họ hoàn thành nghiên cứu, họ sẽ chưa xem xét hết tất cả các khía cạnh của định chế xã hội. |
| Nghi vấn |
Will technology have strengthened or weakened the role of the family as a social institution by 2050?
|
Liệu công nghệ sẽ củng cố hay làm suy yếu vai trò của gia đình như một định chế xã hội vào năm 2050? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sociologists have studied how that social institution has evolved over time.
|
Các nhà xã hội học đã nghiên cứu cách định chế xã hội đó đã phát triển theo thời gian. |
| Phủ định |
The government has not reformed that social institution effectively.
|
Chính phủ đã không cải cách định chế xã hội đó một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Has this social institution always been so influential?
|
Định chế xã hội này có phải lúc nào cũng có ảnh hưởng lớn như vậy không? |