(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social change
C1

social change

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thay đổi xã hội biến đổi xã hội chuyển biến xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social change'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biến đổi về văn hóa, hành vi, các thiết chế xã hội và cấu trúc xã hội của một cộng đồng theo thời gian.

Definition (English Meaning)

The transformation of culture, behavior, social institutions, and social structure of a society over time.

Ví dụ Thực tế với 'Social change'

  • "The Industrial Revolution brought about significant social change."

    "Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã mang lại những thay đổi xã hội đáng kể."

  • "Increased access to education is a key driver of social change."

    "Việc tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục là một động lực chính của sự thay đổi xã hội."

  • "Social change often faces resistance from those who benefit from the existing system."

    "Sự thay đổi xã hội thường gặp phải sự phản kháng từ những người được hưởng lợi từ hệ thống hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social change'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social change
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Khoa học chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Social change'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'social change' mang ý nghĩa một quá trình lâu dài và toàn diện, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của đời sống xã hội. Nó khác với 'change' đơn thuần ở chỗ nó đề cập cụ thể đến những biến đổi có tính hệ thống và lan tỏa trong cộng đồng, chứ không chỉ là những thay đổi cá nhân hoặc cục bộ. Nó cũng khác với 'reform', thường mang ý nghĩa cải cách có chủ đích và có mục tiêu rõ ràng, trong khi 'social change' có thể là kết quả của nhiều yếu tố khác nhau, cả chủ động lẫn bị động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through towards for

- **in social change:** đề cập đến một vai trò, vị trí hoặc sự ảnh hưởng trong quá trình biến đổi xã hội (ví dụ: 'Their role in social change is crucial').
- **through social change:** diễn tả việc đạt được một điều gì đó thông qua quá trình biến đổi xã hội (ví dụ: 'Empowerment can be achieved through social change').
- **towards social change:** chỉ hướng đến mục tiêu biến đổi xã hội (ví dụ: 'These efforts are directed towards social change').
- **for social change:** làm cái gì đó vì sự thay đổi xã hội. (ví dụ: 'He advocates for social change')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social change'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)