(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ established order
C1

established order

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trật tự hiện hành hệ thống hiện hành cơ cấu quyền lực hiện tại những quy tắc đã được thiết lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established order'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trật tự hiện hành; hệ thống quyền lực, các quy tắc và cách thức tổ chức xã hội hoặc một tổ chức đã được thiết lập và chấp nhận rộng rãi.

Definition (English Meaning)

The existing structure of power in a society or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Established order'

  • "The protesters aimed to challenge the established order and bring about social change."

    "Những người biểu tình nhằm mục đích thách thức trật tự hiện hành và mang lại sự thay đổi xã hội."

  • "The reforms were designed to dismantle the established order and create a more equitable society."

    "Những cải cách được thiết kế để phá bỏ trật tự hiện hành và tạo ra một xã hội công bằng hơn."

  • "The new government pledged to uphold the established order and maintain stability."

    "Chính phủ mới cam kết duy trì trật tự hiện hành và giữ vững sự ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Established order'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: established order
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Established order'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang sắc thái bảo thủ, đề cập đến một hệ thống mà một số người muốn duy trì trong khi những người khác muốn thay đổi. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội, liên quan đến các cấu trúc quyền lực và hệ thống kiểm soát đã được thiết lập qua thời gian. 'Established order' hàm ý sự ổn định, có tổ chức và đôi khi là khó thay đổi. Nó khác với 'status quo' ở chỗ 'established order' nhấn mạnh hơn vào cấu trúc quyền lực và hệ thống cai trị, trong khi 'status quo' chỉ đơn giản là đề cập đến tình hình hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against within to

* **Against:** Thể hiện sự phản đối, chống lại trật tự hiện hành. Ví dụ: They rebelled against the established order.
* **Within:** Thể hiện sự hoạt động bên trong hoặc tuân theo trật tự hiện hành. Ví dụ: Working within the established order.
* **To:** Thể hiện sự liên kết hoặc phục tùng với trật tự hiện hành. Ví dụ: Allegiance to the established order.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Established order'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)