social structure
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social structure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cấu trúc xã hội là các mối quan hệ thể chế hóa bên trong được xây dựng bởi những người sống trong một nhóm, đặc biệt liên quan đến vai trò và vị thế có thể xác định được.
Definition (English Meaning)
The internal institutionalized relationships built up by persons living within a group, especially with regard to definable status roles.
Ví dụ Thực tế với 'Social structure'
-
"The rigid social structure prevented upward mobility for many people."
"Cấu trúc xã hội cứng nhắc đã ngăn cản sự thăng tiến cho nhiều người."
-
"Changes in the economic base can lead to shifts in the social structure."
"Những thay đổi trong cơ sở kinh tế có thể dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc xã hội."
-
"The social structure of many traditional societies is based on kinship."
"Cấu trúc xã hội của nhiều xã hội truyền thống dựa trên quan hệ huyết thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social structure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social structure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social structure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cấu trúc xã hội đề cập đến các mô hình tương đối ổn định của các mối quan hệ xã hội, các thiết chế xã hội và các chuẩn mực xã hội tạo nên xã hội. Nó cung cấp một khuôn khổ cho tương tác và tổ chức xã hội. Nó khác với 'social organization' ở chỗ nhấn mạnh tính ổn định và mô hình hơn là tính năng động và sự thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'within a social structure': chỉ vị trí hoặc sự tồn tại bên trong cấu trúc xã hội đó.
- 'of a social structure': chỉ sự thuộc về, thành phần cấu tạo nên cấu trúc đó.
- 'in a social structure': tương tự 'within', chỉ vị trí trong cấu trúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social structure'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sociologists study social structure, including institutions, social groups, and norms, to understand how societies function.
|
Các nhà xã hội học nghiên cứu cấu trúc xã hội, bao gồm các tổ chức, nhóm xã hội và chuẩn mực, để hiểu cách xã hội vận hành. |
| Phủ định |
While individual actions matter, they don't always change the fundamental social structure, regardless of intentions.
|
Mặc dù hành động cá nhân quan trọng, nhưng chúng không phải lúc nào cũng thay đổi cấu trúc xã hội cơ bản, bất kể ý định là gì. |
| Nghi vấn |
Considering its impact on individual opportunities, is the social structure truly equitable, or does it perpetuate existing inequalities?
|
Xem xét tác động của nó đối với cơ hội cá nhân, cấu trúc xã hội có thực sự công bằng hay nó duy trì sự bất bình đẳng hiện có? |