social poise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social poise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự duyên dáng và điềm tĩnh trong các tình huống xã giao; sự tự tin trong các tương tác xã hội.
Definition (English Meaning)
A graceful and composed manner or bearing in social situations; self-assuredness in social interactions.
Ví dụ Thực tế với 'Social poise'
-
"She handled the difficult negotiation with remarkable social poise."
"Cô ấy đã xử lý cuộc đàm phán khó khăn một cách điềm tĩnh đáng kinh ngạc."
-
"A good salesperson needs social poise to build rapport with clients."
"Một người bán hàng giỏi cần sự điềm tĩnh trong giao tiếp để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng."
-
"Her social poise impressed everyone at the formal dinner."
"Sự điềm tĩnh của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại bữa tối trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social poise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social poise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social poise đề cập đến khả năng cư xử một cách tự tin, lịch thiệp và thoải mái trong các tình huống xã hội khác nhau. Nó bao gồm việc biết cách ăn nói, duy trì tư thế tốt, thể hiện sự tôn trọng và giữ bình tĩnh dưới áp lực. Khác với 'social skills' (kỹ năng xã hội) nói chung, 'social poise' nhấn mạnh hơn vào sự tự tin và duyên dáng trong cách hành xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With social poise’ mô tả ai đó có phẩm chất này. ‘In social situations’ chỉ ra ngữ cảnh mà social poise được thể hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social poise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.