(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social policy
C1

social policy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách xã hội chính sách an sinh xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch hoặc hành động được chính phủ, tổ chức, cá nhân, v.v., thông qua và theo đuổi; đặc biệt, một chính sách quốc gia liên quan đến phúc lợi xã hội.

Definition (English Meaning)

A plan or course of action adopted and pursued by a government, organization, individual, etc.; especially, a national policy concerning social welfare.

Ví dụ Thực tế với 'Social policy'

  • "The government is implementing a new social policy to address income inequality."

    "Chính phủ đang thực hiện một chính sách xã hội mới để giải quyết tình trạng bất bình đẳng thu nhập."

  • "The success of a social policy depends on its effective implementation."

    "Sự thành công của một chính sách xã hội phụ thuộc vào việc thực hiện hiệu quả chính sách đó."

  • "Many developed countries have comprehensive social policies to support their citizens."

    "Nhiều quốc gia phát triển có các chính sách xã hội toàn diện để hỗ trợ công dân của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social policy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

welfare policy(chính sách phúc lợi)
social welfare policy(chính sách an sinh xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học xã hội Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Social policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Social policy” đề cập đến các nguyên tắc và thủ tục hướng dẫn hành động xã hội. Nó thường tập trung vào cải thiện phúc lợi của cộng đồng thông qua các biện pháp như giáo dục, y tế, nhà ở và an sinh xã hội. Khác với 'public policy' là khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các chính sách của chính phủ, 'social policy' tập trung cụ thể vào các vấn đề xã hội và phúc lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on regarding towards for

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu mà chính sách xã hội hướng đến. Ví dụ: 'social policy on education' (chính sách xã hội về giáo dục), 'social policy regarding healthcare' (chính sách xã hội liên quan đến chăm sóc sức khỏe), 'social policy towards poverty reduction' (chính sách xã hội hướng tới giảm nghèo), 'social policy for the elderly' (chính sách xã hội dành cho người cao tuổi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social policy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)