(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ healthcare policy
C1

healthcare policy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách y tế chủ trương y tế đường lối y tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Healthcare policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các quy định, luật lệ hoặc hướng dẫn được thiết kế để ảnh hưởng hoặc quyết định các vấn đề liên quan đến chăm sóc sức khỏe.

Definition (English Meaning)

A set of regulations, laws, or guidelines designed to influence or determine decisions related to healthcare.

Ví dụ Thực tế với 'Healthcare policy'

  • "The government is debating a new healthcare policy aimed at reducing hospital waiting times."

    "Chính phủ đang tranh luận về một chính sách y tế mới nhằm giảm thời gian chờ đợi ở bệnh viện."

  • "The new healthcare policy will affect millions of citizens."

    "Chính sách y tế mới sẽ ảnh hưởng đến hàng triệu công dân."

  • "Experts are analyzing the impact of the current healthcare policy on patient outcomes."

    "Các chuyên gia đang phân tích tác động của chính sách y tế hiện tại đến kết quả điều trị của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Healthcare policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: healthcare policy (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

health policy(chính sách sức khỏe)
medical policy(chính sách y tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính sách y tế

Ghi chú Cách dùng 'Healthcare policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các nguyên tắc hoặc kế hoạch hành động được chính phủ, tổ chức hoặc cơ sở y tế đưa ra để quản lý và cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như bảo hiểm y tế, tiếp cận dịch vụ y tế, chất lượng chăm sóc và chi phí y tế. 'Policy' ở đây mang nghĩa là đường lối, chủ trương, chính sách có tính hệ thống và được ban hành chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on regarding related to

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ rõ lĩnh vực cụ thể mà chính sách y tế đó tập trung vào. Ví dụ: 'healthcare policy on access to medicines' (chính sách y tế về tiếp cận thuốc men), 'healthcare policy regarding mental health' (chính sách y tế liên quan đến sức khỏe tâm thần), 'healthcare policy related to insurance' (chính sách y tế liên quan đến bảo hiểm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Healthcare policy'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the government will have implemented the new healthcare policy.
Đến cuối năm, chính phủ sẽ thực hiện xong chính sách chăm sóc sức khỏe mới.
Phủ định
The opposition party won't have approved the healthcare policy by the time the elections are held.
Đảng đối lập sẽ không chấp thuận chính sách chăm sóc sức khỏe vào thời điểm cuộc bầu cử được tổ chức.
Nghi vấn
Will the hospital have adapted to the new healthcare policy by next month?
Bệnh viện có kịp thích ứng với chính sách chăm sóc sức khỏe mới vào tháng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)