housing policy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Housing policy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các nguyên tắc, kế hoạch và thủ tục được một chính phủ hoặc tổ chức thông qua để giải quyết các vấn đề liên quan đến nhà ở, chẳng hạn như khả năng chi trả, tính sẵn có, chất lượng và vị trí.
Definition (English Meaning)
A set of principles, plans, and procedures adopted by a government or organization to address issues related to housing, such as affordability, availability, quality, and location.
Ví dụ Thực tế với 'Housing policy'
-
"The government's housing policy aims to provide affordable housing for low-income families."
"Chính sách nhà ở của chính phủ nhằm mục đích cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho các gia đình có thu nhập thấp."
-
"Changes in housing policy can have a significant impact on the real estate market."
"Những thay đổi trong chính sách nhà ở có thể có tác động đáng kể đến thị trường bất động sản."
-
"The city council is debating a new housing policy to address the growing homeless population."
"Hội đồng thành phố đang tranh luận về một chính sách nhà ở mới để giải quyết tình trạng vô gia cư ngày càng tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Housing policy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: housing policy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Housing policy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Housing policy" là một thuật ngữ bao trùm, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau liên quan đến việc cung cấp và quản lý nhà ở. Nó thường liên quan đến các biện pháp can thiệp của chính phủ để điều chỉnh thị trường nhà ở và đảm bảo nhà ở phù hợp cho tất cả công dân. Khác với 'housing strategy' vốn mang tính chiến lược và mục tiêu hơn, 'housing policy' mang tính tổng quát và bao hàm các quy định, luật lệ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on housing policy**: Thường dùng để nói về các cuộc thảo luận, nghiên cứu hoặc đánh giá về chính sách nhà ở. Ví dụ: "A report on housing policy reform".
* **for housing policy**: Thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà chính sách nhà ở hướng đến. Ví dụ: "Funding for housing policy implementation".
* **towards housing policy**: Thường dùng để chỉ các hành động, nỗ lực hướng đến việc xây dựng hoặc cải thiện chính sách nhà ở. Ví dụ: "Steps towards a sustainable housing policy".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Housing policy'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government implemented a new housing policy significantly impacted the real estate market is undeniable.
|
Việc chính phủ thực hiện một chính sách nhà ở mới đã tác động đáng kể đến thị trường bất động sản là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the new housing policy will effectively address the affordability crisis is still uncertain.
|
Liệu chính sách nhà ở mới có giải quyết hiệu quả cuộc khủng hoảng khả năng chi trả hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the previous housing policy failed to achieve its objectives is a subject of ongoing debate.
|
Tại sao chính sách nhà ở trước đây không đạt được các mục tiêu của nó là một chủ đề tranh luận liên tục. |