acculturation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acculturation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiếp biến văn hóa, quá trình thay đổi văn hóa và tâm lý xảy ra khi các nền văn hóa gặp nhau.
Definition (English Meaning)
The process of cultural change and psychological change that results following meeting between cultures.
Ví dụ Thực tế với 'Acculturation'
-
"Acculturation is a complex process that affects both the host culture and the culture of the newcomers."
"Tiếp biến văn hóa là một quá trình phức tạp ảnh hưởng đến cả nền văn hóa chủ nhà và nền văn hóa của những người mới đến."
-
"The acculturation of immigrants often involves learning a new language and adopting new customs."
"Sự tiếp biến văn hóa của người nhập cư thường liên quan đến việc học một ngôn ngữ mới và chấp nhận các phong tục mới."
-
"Globalization has led to increased acculturation around the world."
"Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự gia tăng tiếp biến văn hóa trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acculturation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acculturation
- Adjective: acculturative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acculturation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Acculturation đề cập đến quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm tiếp thu những đặc điểm văn hóa của một nhóm khác. Nó thường bao gồm sự thay đổi trong phong tục, tập quán, giá trị và đôi khi là cả ngôn ngữ. Khác với assimilation (đồng hóa) ở chỗ acculturation không nhất thiết dẫn đến việc từ bỏ hoàn toàn văn hóa gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* Acculturation *to* a new culture: Quá trình tiếp biến văn hóa đối với một nền văn hóa mới.
* Acculturation *into* a culture: Hòa nhập vào một nền văn hóa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acculturation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.