(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enculturation
C1

enculturation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tiếp thu văn hóa quá trình tiếp thu văn hóa hòa nhập văn hóa (ở mức độ gốc rễ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enculturation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình một người học hỏi những động lực của nền văn hóa xung quanh và tiếp thu các giá trị và chuẩn mực phù hợp hoặc cần thiết trong nền văn hóa và thế giới quan đó.

Definition (English Meaning)

The process by which people learn the dynamics of their surrounding culture and acquire values and norms appropriate or necessary in that culture and worldviews.

Ví dụ Thực tế với 'Enculturation'

  • "Enculturation plays a critical role in shaping an individual's identity and worldview."

    "Sự tiếp thu văn hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc và thế giới quan của một cá nhân."

  • "Through enculturation, children learn the language, values, and traditions of their society."

    "Thông qua sự tiếp thu văn hóa, trẻ em học ngôn ngữ, giá trị và truyền thống của xã hội mình."

  • "The process of enculturation varies greatly depending on the culture."

    "Quá trình tiếp thu văn hóa khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào nền văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enculturation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enculturation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Enculturation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Enculturation nhấn mạnh sự tiếp thu văn hóa một cách tự nhiên và vô thức, thường xảy ra trong giai đoạn đầu đời. Nó khác với 'acculturation' (hội nhập văn hóa), vốn là quá trình thích nghi với một nền văn hóa khác sau này trong cuộc đời, và thường liên quan đến ý thức và nỗ lực có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in

‘Into’ thường được dùng để chỉ sự tham gia hoặc hòa nhập vào một nền văn hóa mới. Ví dụ: ‘enculturation into a new community.’ ‘In’ thường được dùng để chỉ việc tiếp thu các giá trị và chuẩn mực trong một nền văn hóa cụ thể. Ví dụ: ‘enculturation in traditional values.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enculturation'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, enculturation plays a significant role in shaping our identities!
Ồ, sự tiếp thu văn hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc của chúng ta!
Phủ định
Alas, enculturation doesn't always lead to positive outcomes.
Than ôi, sự tiếp thu văn hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực.
Nghi vấn
Gosh, does enculturation influence our behavior more than genetics?
Trời ơi, sự tiếp thu văn hóa có ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta nhiều hơn di truyền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)