internalize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp thu, lĩnh hội, làm cho (thái độ hoặc hành vi) trở thành một phần bản chất của một người thông qua học tập hoặc sự đồng hóa vô thức.
Definition (English Meaning)
To make (attitudes or behavior) part of one's nature by learning or unconscious assimilation.
Ví dụ Thực tế với 'Internalize'
-
"Children internalize the values of their parents."
"Trẻ em tiếp thu những giá trị của cha mẹ."
-
"She had internalized her parents' expectations."
"Cô ấy đã tiếp thu những kỳ vọng của cha mẹ mình."
-
"It is important to internalize a sense of responsibility."
"Điều quan trọng là phải thấm nhuần ý thức trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internalization
- Verb: internalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'internalize' thường được sử dụng khi nói về việc một người chấp nhận hoặc tin vào một ý tưởng, giá trị, niềm tin hoặc kỹ năng nào đó đến mức nó trở thành một phần không thể thiếu trong cách họ suy nghĩ và hành xử. Nó khác với 'learn' (học) ở chỗ nhấn mạnh sự biến đổi sâu sắc bên trong, chứ không chỉ là kiến thức bề ngoài. So với 'memorize' (ghi nhớ), 'internalize' liên quan đến sự hiểu biết và chấp nhận ở mức độ sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'into', 'internalize into' thường ám chỉ sự biến đổi, một cái gì đó được hấp thụ và trở thành một phần không thể tách rời của đối tượng tiếp nhận. Ví dụ: 'Internalize the principles into your daily routine' có nghĩa là biến những nguyên tắc đó thành một phần tự nhiên trong thói quen hàng ngày của bạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internalize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.