(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ socially awkward
B2

socially awkward

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vụng về trong giao tiếp xã hội lúng túng trong giao tiếp khó xử trong các tình huống xã hội kém duyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socially awkward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy không thoải mái hoặc lo lắng trong các tình huống xã hội và không chắc chắn về cách cư xử.

Definition (English Meaning)

Uncomfortable or anxious in social situations and unsure of how to behave.

Ví dụ Thực tế với 'Socially awkward'

  • "He's socially awkward and doesn't know how to make small talk."

    "Anh ấy vụng về trong giao tiếp xã hội và không biết cách trò chuyện xã giao."

  • "She was socially awkward as a teenager, but she's much more confident now."

    "Cô ấy từng vụng về trong giao tiếp xã hội khi còn là thiếu niên, nhưng giờ cô ấy đã tự tin hơn nhiều."

  • "His socially awkward behavior made it difficult for him to make friends."

    "Hành vi vụng về trong giao tiếp xã hội của anh ấy khiến anh ấy khó kết bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Socially awkward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: socially awkward
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

socially inept(kém cỏi trong giao tiếp xã hội)
uncomfortable in social situations(không thoải mái trong các tình huống xã hội)
gauche(vụng về, lúng túng (trong hành vi))

Trái nghĩa (Antonyms)

socially adept(giỏi giao tiếp xã hội)
socially skilled(có kỹ năng xã hội tốt)
confident(tự tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Socially awkward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả những người gặp khó khăn trong việc tương tác với người khác, có thể do thiếu kỹ năng xã hội, lo lắng quá mức, hoặc đơn giản là cảm thấy bối rối trong các tình huống xã hội. Mức độ "awkward" có thể dao động từ nhẹ (chỉ hơi vụng về) đến nặng (gây khó chịu hoặc làm gián đoạn tương tác). Khác với "shy" (nhút nhát), "socially awkward" nhấn mạnh hơn vào sự lúng túng và khó khăn trong việc đọc và phản ứng với các tín hiệu xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around with

* **around**: Thường dùng để diễn tả sự khó khăn khi ở gần hoặc tương tác với một nhóm người. Ví dụ: 'He felt socially awkward around his colleagues.'
* **with**: Thường dùng để diễn tả sự khó khăn khi tương tác với một người cụ thể. Ví dụ: 'She is socially awkward with strangers.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Socially awkward'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is socially awkward, which makes it hard for him to make friends.
Anh ấy vụng về trong giao tiếp xã hội, điều này khiến anh ấy khó kết bạn.
Phủ định
Only when he felt comfortable did he cease being so socially awkward.
Chỉ khi cảm thấy thoải mái, anh ấy mới hết vụng về trong giao tiếp xã hội.
Nghi vấn
Should he try harder to engage, would he still appear so socially awkward?
Nếu anh ấy cố gắng hòa nhập hơn, anh ấy có còn trông vụng về trong giao tiếp xã hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)