social anxiety
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social anxiety'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lo lắng hoặc sợ hãi tột độ khi bị người khác soi mói và đánh giá trong các tình huống xã hội hoặc biểu diễn.
Definition (English Meaning)
Extreme anxiety or fear of being scrutinized and judged by others in social or performance situations.
Ví dụ Thực tế với 'Social anxiety'
-
"She avoids parties because of her social anxiety."
"Cô ấy tránh các bữa tiệc vì chứng lo âu xã hội của mình."
-
"His social anxiety made it difficult for him to make friends."
"Chứng lo âu xã hội khiến anh ấy khó kết bạn."
-
"Therapy can be helpful for people with social anxiety."
"Liệu pháp tâm lý có thể hữu ích cho những người mắc chứng lo âu xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social anxiety'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social anxiety
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social anxiety'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social anxiety differs from shyness. Shyness is a feeling of discomfort in social situations, while social anxiety is a persistent and overwhelming fear that significantly interferes with daily life. It involves intense self-consciousness and a fear of humiliation or embarrassment. Social anxiety is more than just being nervous; it's a debilitating condition. Có sự khác biệt giữa chứng lo âu xã hội và sự nhút nhát. Nhút nhát là cảm giác không thoải mái trong các tình huống xã hội, trong khi chứng lo âu xã hội là nỗi sợ hãi dai dẳng và áp đảo, ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày. Nó liên quan đến sự tự ý thức cao độ và nỗi sợ bị làm nhục hoặc xấu hổ. Lo lắng xã hội không chỉ là lo lắng; nó là một tình trạng suy nhược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- "about": dùng khi nói về việc lo lắng về điều gì đó cụ thể. Ví dụ: "I have social anxiety about public speaking".
- "in": dùng để chỉ ra tình huống cụ thể gây ra lo lắng. Ví dụ: "She experiences social anxiety in group settings".
- "around": dùng để chỉ việc lo lắng khi ở gần những người nhất định. Ví dụ: "He feels social anxiety around strangers".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social anxiety'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
For many, social anxiety, a persistent fear of judgment, can significantly impact their daily lives.
|
Đối với nhiều người, chứng lo âu xã hội, một nỗi sợ hãi dai dẳng về sự phán xét, có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của họ. |
| Phủ định |
She used to enjoy parties, but now, social anxiety prevents her from attending any social gatherings.
|
Cô ấy từng thích các bữa tiệc, nhưng giờ đây, chứng lo âu xã hội ngăn cản cô ấy tham gia bất kỳ buổi tụ tập xã hội nào. |
| Nghi vấn |
Considering his discomfort, is it possible that he is experiencing social anxiety, a common but often misunderstood condition?
|
Xét đến sự khó chịu của anh ấy, liệu có khả năng anh ấy đang trải qua chứng lo âu xã hội, một tình trạng phổ biến nhưng thường bị hiểu lầm không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He experiences social anxiety in large gatherings.
|
Anh ấy trải qua sự lo lắng xã hội ở những nơi tụ tập đông người. |
| Phủ định |
She does not let social anxiety control her life.
|
Cô ấy không để sự lo lắng xã hội kiểm soát cuộc sống của mình. |
| Nghi vấn |
Does he suffer from social anxiety?
|
Anh ấy có bị chứng lo âu xã hội không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has social anxiety when speaking in public.
|
Cô ấy bị lo lắng xã hội khi nói trước đám đông. |
| Phủ định |
He doesn't have social anxiety anymore since he started therapy.
|
Anh ấy không còn lo lắng xã hội nữa kể từ khi bắt đầu điều trị tâm lý. |
| Nghi vấn |
Do you experience social anxiety in crowded places?
|
Bạn có cảm thấy lo lắng xã hội ở những nơi đông người không? |