(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ socioeconomic group
C1

socioeconomic group

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhóm kinh tế xã hội tầng lớp kinh tế xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socioeconomic group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người có các đặc điểm kinh tế và xã hội tương tự nhau, chẳng hạn như thu nhập, trình độ học vấn và nghề nghiệp.

Definition (English Meaning)

A group of people with similar social and economic characteristics, such as income, education, and occupation.

Ví dụ Thực tế với 'Socioeconomic group'

  • "People from lower socioeconomic groups often have limited access to quality education."

    "Những người thuộc các nhóm kinh tế xã hội thấp hơn thường có ít cơ hội tiếp cận với nền giáo dục chất lượng."

  • "The study examined the health outcomes of different socioeconomic groups."

    "Nghiên cứu đã xem xét kết quả sức khỏe của các nhóm kinh tế xã hội khác nhau."

  • "Government policies often aim to improve the living standards of lower socioeconomic groups."

    "Các chính sách của chính phủ thường nhằm mục đích cải thiện mức sống của các nhóm kinh tế xã hội thấp hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Socioeconomic group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: socioeconomic group
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social class(tầng lớp xã hội)
economic stratum(tầng lớp kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Socioeconomic group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học, kinh tế học và các lĩnh vực liên quan để phân tích sự bất bình đẳng, xu hướng và tác động của các chính sách đối với các nhóm người khác nhau. Nó nhấn mạnh sự kết hợp giữa yếu tố xã hội (địa vị xã hội, trình độ học vấn, quyền lực) và yếu tố kinh tế (thu nhập, tài sản, cơ hội việc làm) trong việc xác định vị trí của một cá nhân hoặc nhóm trong xã hội. Thường được dùng để phân biệt các tầng lớp xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within across

‘within’ được dùng để chỉ sự khác biệt bên trong một nhóm lớn hơn. Ví dụ: ‘There are disparities within the socioeconomic group.’ ‘across’ được dùng để so sánh giữa các nhóm khác nhau. Ví dụ: ‘Differences in healthcare access exist across different socioeconomic groups.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Socioeconomic group'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the government implemented new policies, the socioeconomic group experienced significant improvements in their living standards.
Bởi vì chính phủ thực hiện các chính sách mới, nhóm kinh tế xã hội đã trải qua những cải thiện đáng kể trong mức sống của họ.
Phủ định
Although efforts were made to support them, the socioeconomic group did not see a noticeable change in their access to education.
Mặc dù đã có những nỗ lực hỗ trợ họ, nhưng nhóm kinh tế xã hội đã không thấy sự thay đổi đáng chú ý nào trong khả năng tiếp cận giáo dục của họ.
Nghi vấn
If resources become more readily available, will the socioeconomic group finally have equal opportunities for advancement?
Nếu các nguồn lực trở nên dễ dàng tiếp cận hơn, liệu nhóm kinh tế xã hội cuối cùng có cơ hội bình đẳng để tiến bộ không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The study found a strong correlation between socioeconomic group and access to quality healthcare.
Nghiên cứu tìm thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa nhóm kinh tế xã hội và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.
Phủ định
Membership in a particular socioeconomic group does not automatically determine an individual's success.
Việc thuộc một nhóm kinh tế xã hội cụ thể không tự động quyết định sự thành công của một cá nhân.
Nghi vấn
Does socioeconomic group influence a child's educational opportunities?
Nhóm kinh tế xã hội có ảnh hưởng đến cơ hội học tập của một đứa trẻ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The study examined how government policies affect each socioeconomic group.
Nghiên cứu đã xem xét cách các chính sách của chính phủ ảnh hưởng đến từng nhóm kinh tế xã hội.
Phủ định
The new law does not benefit every socioeconomic group equally.
Luật mới không mang lại lợi ích cho mọi nhóm kinh tế xã hội một cách bình đẳng.
Nghi vấn
Does the company target a specific socioeconomic group with its advertising?
Công ty có nhắm mục tiêu đến một nhóm kinh tế xã hội cụ thể nào đó bằng quảng cáo của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)