income inequality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Income inequality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà thu nhập được phân phối không đồng đều giữa các cá nhân hoặc hộ gia đình trong một quần thể.
Definition (English Meaning)
The extent to which income is distributed unevenly among a population.
Ví dụ Thực tế với 'Income inequality'
-
"Income inequality has been rising in many developed countries over the past few decades."
"Sự bất bình đẳng thu nhập đã gia tăng ở nhiều quốc gia phát triển trong vài thập kỷ qua."
-
"The government is trying to address income inequality through tax reforms."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết tình trạng bất bình đẳng thu nhập thông qua các cải cách thuế."
-
"Income inequality can lead to social unrest and instability."
"Sự bất bình đẳng thu nhập có thể dẫn đến bất ổn xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Income inequality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: income inequality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Income inequality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự chênh lệch lớn giữa thu nhập của người giàu và người nghèo. Nó khác với 'wealth inequality', vốn đề cập đến sự chênh lệch trong tài sản (ví dụ: bất động sản, cổ phiếu) mà một cá nhân hoặc hộ gia đình sở hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in income inequality: Được sử dụng để chỉ ra một khía cạnh cụ thể hoặc một bối cảnh nhất định liên quan đến sự bất bình đẳng thu nhập. Ví dụ: 'Studies in income inequality'. *of income inequality: Được sử dụng để chỉ ra bản chất hoặc nguyên nhân của sự bất bình đẳng thu nhập. Ví dụ: 'The root causes of income inequality'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Income inequality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.