(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sodalite
C1

sodalite

noun

Nghĩa tiếng Việt

sodalit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sodalite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng chất màu xanh đậm chứa silicat nhôm natri clorua, thường tồn tại ở dạng khối.

Definition (English Meaning)

A deep blue mineral consisting of sodium aluminum silicate chloride, typically occurring in massive form.

Ví dụ Thực tế với 'Sodalite'

  • "The geologist identified sodalite in the volcanic rock sample."

    "Nhà địa chất học đã xác định sodalite trong mẫu đá núi lửa."

  • "Sodalite is often used in jewelry making."

    "Sodalite thường được sử dụng trong chế tác đồ trang sức."

  • "The deep blue color of sodalite makes it a popular gemstone."

    "Màu xanh đậm của sodalite làm cho nó trở thành một loại đá quý phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sodalite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sodalite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hackmanite(hackmanite (một loại sodalite có tính phát quang))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Sodalite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sodalite là một khoáng vật thuộc nhóm feldspathoid, có màu xanh lam đặc trưng, đôi khi có ánh tím hoặc xám. Nó thường được tìm thấy trong đá mácma kiềm giàu natri. Sodalite có độ cứng thấp hơn thạch anh và thường được sử dụng làm đá trang trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sodalite 'in' a rock formation: đề cập đến sự xuất hiện của sodalite bên trong một loại đá.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sodalite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)