lazurite
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lazurite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoáng vật tectosilicat màu xanh lam có chứa sulfide, sulfate và chloride; một thành viên của nhóm sodalite, được sử dụng làm đá quý.
Definition (English Meaning)
A blue tectosilicate mineral with sulfide, sulfate and chloride; a member of the sodalite group, used as a gemstone.
Ví dụ Thực tế với 'Lazurite'
-
"The deep blue color of lapis lazuli is mainly due to the presence of lazurite."
"Màu xanh lam đậm của đá lapis lazuli chủ yếu là do sự hiện diện của lazurite."
-
"Ancient Egyptians used lazurite to create pigments for their art."
"Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng lazurite để tạo ra các sắc tố cho nghệ thuật của họ."
-
"The chemical formula of lazurite is (Na,Ca)8(AlSiO4)6(S,Cl,SO4)2."
"Công thức hóa học của lazurite là (Na,Ca)8(AlSiO4)6(S,Cl,SO4)2."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lazurite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lazurite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lazurite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lazurite là thành phần chính của đá lapis lazuli. Nó có màu xanh lam đậm đặc trưng và được đánh giá cao trong trang sức và nghệ thuật. Lazurite khác với các khoáng vật màu xanh lam khác như azurite và sodalite ở thành phần hóa học và sự hình thành địa chất của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng khi lazurite là một thành phần của một vật liệu khác (ví dụ: lazurite in lapis lazuli). ‘As’ được sử dụng khi đề cập đến vai trò hoặc mục đích của lazurite (ví dụ: lazurite as a gemstone).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lazurite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.