sodomy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sodomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giao hợp đường hậu môn hoặc bằng miệng giữa những người, hoặc bất kỳ hành vi tình dục nào bị coi là lệch lạc hoặc không tự nhiên, đặc biệt là quan hệ tình dục qua đường hậu môn hoặc bằng miệng giữa những người đàn ông.
Definition (English Meaning)
Anal or oral sexual intercourse between people or any sexual act considered deviant or unnatural, especially anal or oral sex between men.
Ví dụ Thực tế với 'Sodomy'
-
"The law criminalized sodomy."
"Luật hình sự hóa hành vi giao cấu trái tự nhiên."
-
"Sodomy laws have been repealed in many countries."
"Luật về giao cấu trái tự nhiên đã bị bãi bỏ ở nhiều quốc gia."
-
"He was accused of sodomy."
"Anh ta bị buộc tội giao cấu trái tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sodomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sodomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sodomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'sodomy' thường mang tính chất pháp lý, tôn giáo hoặc đạo đức và có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc xúc phạm. Nó có thể đề cập đến các hành vi tình dục khác ngoài giao hợp qua đường hậu môn hoặc bằng miệng, tùy thuộc vào bối cảnh. Trong lịch sử, nó thường được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ hành vi tình dục nào không nhằm mục đích sinh sản. Mức độ chấp nhận và định nghĩa chính xác của 'sodomy' khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa và khu vực pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sodomy of' thường được sử dụng để chỉ hành vi sodomy được thực hiện trên hoặc bởi một người/nhóm cụ thể. Ví dụ: 'the sodomy of children' - 'hành vi giao cấu với trẻ em'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sodomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.