(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soft-pedal
C1

soft-pedal

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm nhẹ làm nhẹ bớt né tránh xoa dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soft-pedal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố tình giảm nhẹ tầm quan trọng của điều gì đó; trình bày điều gì đó một cách ít mạnh mẽ hoặc kịch tính hơn so với mức độ chính xác hoặc mong đợi.

Definition (English Meaning)

To deliberately underemphasize something; to present something in a less forceful or dramatic way than would be accurate or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Soft-pedal'

  • "The company is trying to soft-pedal its environmental record to avoid criticism."

    "Công ty đang cố gắng giảm nhẹ hồ sơ môi trường của mình để tránh bị chỉ trích."

  • "The politician soft-pedaled the controversial issue during the debate."

    "Chính trị gia đã giảm nhẹ vấn đề gây tranh cãi trong cuộc tranh luận."

  • "The report soft-pedals the negative effects of the policy."

    "Bản báo cáo giảm nhẹ những tác động tiêu cực của chính sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soft-pedal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: soft-pedal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

emphasize(nhấn mạnh)
highlight(làm nổi bật)
exaggerate(phóng đại)

Từ liên quan (Related Words)

spin(tuyên truyền, lái câu chuyện theo hướng có lợi)
whitewash(che đậy, tẩy trắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Soft-pedal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'soft-pedal' bao hàm sự cố ý làm giảm nhẹ, thường là để tránh gây tranh cãi, xoa dịu tình hình, hoặc che giấu sự thật. Nó khác với việc đơn thuần không nhấn mạnh (underemphasize) vì 'soft-pedal' mang ý đồ nhất định. So sánh với 'downplay', từ này có nghĩa tương tự nhưng có thể không mang sắc thái cố ý rõ ràng như 'soft-pedal'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

Khi dùng 'soft-pedal' với giới từ 'on' hoặc 'over', nó có nghĩa là giảm nhẹ, hạ thấp tầm quan trọng của một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'The government tried to soft-pedal on the rising unemployment rate.' (Chính phủ đã cố gắng giảm nhẹ tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soft-pedal'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will soft-pedal the economic downturn to avoid panic.
Chính phủ sẽ giảm nhẹ sự suy thoái kinh tế để tránh gây hoảng loạn.
Phủ định
The company is not going to soft-pedal the security breach; they will address it directly.
Công ty sẽ không giảm nhẹ vụ vi phạm an ninh; họ sẽ giải quyết trực tiếp.
Nghi vấn
Will the media soft-pedal the negative news about the celebrity?
Liệu giới truyền thông có giảm nhẹ những tin tức tiêu cực về người nổi tiếng đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)