(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soiled
B2

soiled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị vấy bẩn dính bẩn bẩn thỉu ô uế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soiled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bẩn; bị vấy bẩn; đã bị làm cho không tinh khiết hoặc không sạch.

Definition (English Meaning)

Dirty; stained; having been made impure or unclean.

Ví dụ Thực tế với 'Soiled'

  • "The baby's diaper was soiled."

    "Tã của em bé đã bị bẩn."

  • "The soiled laundry needs to be washed."

    "Quần áo bẩn cần được giặt."

  • "His hands were soiled with mud."

    "Tay anh ta bị dính bùn đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soiled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: soil (v)
  • Adjective: soiled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clean(sạch)
pure(tinh khiết)

Từ liên quan (Related Words)

contamination(sự ô nhiễm)
stain(vết bẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Soiled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Soiled" thường được dùng để mô tả quần áo, đồ vải, hoặc các vật dụng cá nhân bị dính bẩn. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với "dirty" và thường ám chỉ vết bẩn do chất hữu cơ như bùn, thức ăn, hoặc chất thải. Trong một số ngữ cảnh, "soiled" có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ sự ô uế về mặt đạo đức hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soiled'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This shirt is as soiled as the one I wore gardening.
Cái áo này bẩn như cái tôi mặc khi làm vườn.
Phủ định
This cloth is less soiled than that one.
Tấm vải này ít bẩn hơn tấm vải kia.
Nghi vấn
Is this the most soiled cloth in the pile?
Đây có phải là miếng vải bẩn nhất trong đống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)