soiled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soiled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bẩn; bị vấy bẩn; đã bị làm cho không tinh khiết hoặc không sạch.
Ví dụ Thực tế với 'Soiled'
-
"The baby's diaper was soiled."
"Tã của em bé đã bị bẩn."
-
"The soiled laundry needs to be washed."
"Quần áo bẩn cần được giặt."
-
"His hands were soiled with mud."
"Tay anh ta bị dính bùn đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soiled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: soil (v)
- Adjective: soiled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soiled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Soiled" thường được dùng để mô tả quần áo, đồ vải, hoặc các vật dụng cá nhân bị dính bẩn. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với "dirty" và thường ám chỉ vết bẩn do chất hữu cơ như bùn, thức ăn, hoặc chất thải. Trong một số ngữ cảnh, "soiled" có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ sự ô uế về mặt đạo đức hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soiled'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This shirt is as soiled as the one I wore gardening.
|
Cái áo này bẩn như cái tôi mặc khi làm vườn. |
| Phủ định |
This cloth is less soiled than that one.
|
Tấm vải này ít bẩn hơn tấm vải kia. |
| Nghi vấn |
Is this the most soiled cloth in the pile?
|
Đây có phải là miếng vải bẩn nhất trong đống không? |