filthy
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filthy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ bẩn thỉu, dơ dáy.
Definition (English Meaning)
Disgustingly dirty.
Ví dụ Thực tế với 'Filthy'
-
"The kitchen was filthy, with dirty dishes piled up in the sink."
"Nhà bếp bẩn thỉu, với bát đĩa bẩn chất đống trong bồn rửa."
-
"The air was filthy with pollution."
"Không khí ô nhiễm nghiêm trọng."
-
"He has a filthy mouth."
"Anh ta ăn nói tục tĩu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Filthy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Filthy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'filthy' mang nghĩa mạnh hơn 'dirty', thường ám chỉ mức độ bẩn kinh tởm, gây khó chịu hoặc nguy hiểm. Nó thường được dùng để miêu tả những thứ có vết bẩn lâu ngày, khó tẩy rửa, hoặc chứa chất bẩn có hại. So với 'dirty', 'filthy' có sắc thái tiêu cực hơn và thường dùng để diễn tả sự ghê tởm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Filthy with' được dùng để diễn tả cái gì đó bị bao phủ, dính đầy bởi chất bẩn. Ví dụ: 'The floor was filthy with mud.' ('Filthy from' dùng để diễn tả nguyên nhân gây ra sự bẩn. Ví dụ: 'His hands were filthy from working in the garden.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Filthy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.