stained
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị dính vết bẩn; đã được nhuộm màu.
Definition (English Meaning)
Marked or discolored with a stain; having had a stain applied.
Ví dụ Thực tế với 'Stained'
-
"The old window had stained glass panels."
"Cửa sổ cũ có các tấm kính màu."
-
"Her reputation was stained by the scandal."
"Danh tiếng của cô ấy bị hoen ố bởi vụ bê bối."
-
"We used stained wood for the cabinets."
"Chúng tôi đã sử dụng gỗ nhuộm màu cho tủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stain
- Adjective: stained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "stained" thường được dùng để mô tả vật gì đó bị dính vết bẩn khó tẩy hoặc đã được nhuộm màu (ví dụ: gỗ stained, kính stained). Nó có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ vết bẩn không mong muốn, hoặc mang nghĩa tích cực khi chỉ màu nhuộm trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Stained with" được dùng để chỉ chất gây ra vết bẩn hoặc màu nhuộm. Ví dụ: "His shirt was stained with blood." (Áo sơ mi của anh ta bị dính máu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stained'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding stained clothes is essential for maintaining a professional appearance.
|
Tránh làm quần áo bị bẩn là điều cần thiết để duy trì vẻ ngoài chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
I don't mind staining the deck if it means protecting the wood from the elements.
|
Tôi không ngại làm bẩn sàn nếu điều đó có nghĩa là bảo vệ gỗ khỏi các yếu tố thời tiết. |
| Nghi vấn |
Is cleaning stained carpets something you're good at?
|
Bạn có giỏi việc làm sạch thảm bị bẩn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you spill coffee on the white tablecloth, it becomes stained.
|
Nếu bạn làm đổ cà phê lên khăn trải bàn trắng, nó sẽ bị ố. |
| Phủ định |
If you wash this shirt improperly, the colors don't become stained.
|
Nếu bạn giặt chiếc áo này không đúng cách, màu sắc của nó sẽ không bị ố. |
| Nghi vấn |
If you leave a wet iron on clothes, does the fabric become stained?
|
Nếu bạn để bàn là ướt trên quần áo, vải có bị ố không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Do stain the fabric carefully!
|
Hãy nhuộm vải cẩn thận! |
| Phủ định |
Don't stain the new carpet!
|
Đừng làm bẩn tấm thảm mới! |
| Nghi vấn |
Please don't get your clothes stained.
|
Làm ơn đừng để quần áo của con bị bẩn. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She stained the wooden table with dark mahogany.
|
Cô ấy đã nhuộm chiếc bàn gỗ bằng màu gỗ gụ đậm. |
| Phủ định |
Never had the old house been so stained with memories.
|
Chưa bao giờ ngôi nhà cổ lại bị vấy bẩn bởi những kỷ niệm như vậy. |
| Nghi vấn |
Had the antique rug been stained beyond repair?
|
Tấm thảm cổ có bị nhuộm màu đến mức không thể sửa chữa được không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tablecloth was stained by the spilled wine.
|
Khăn trải bàn đã bị dính bẩn bởi rượu vang bị đổ. |
| Phủ định |
The antique vase was not stained during the restoration process.
|
Chiếc bình cổ không bị dính bẩn trong quá trình phục chế. |
| Nghi vấn |
Was the floor stained after the paint leaked?
|
Sàn nhà có bị dính bẩn sau khi sơn bị rò rỉ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tablecloth was stained with red wine, wasn't it?
|
Khăn trải bàn đã bị dính vết rượu vang đỏ, đúng không? |
| Phủ định |
He hasn't stained the deck yet, has he?
|
Anh ấy vẫn chưa làm bẩn sàn tàu, phải không? |
| Nghi vấn |
The floor wasn't stained yesterday, was it?
|
Sàn nhà đã không bị nhuộm màu hôm qua, phải không? |