impure
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bị pha trộn với các chất lạ; không nguyên chất.
Definition (English Meaning)
mixed with extraneous substances; adulterated.
Ví dụ Thực tế với 'Impure'
-
"The lake water was impure with chemicals from the nearby factory."
"Nước hồ không tinh khiết do hóa chất từ nhà máy gần đó."
-
"The air in the city is often impure due to pollution."
"Không khí trong thành phố thường không trong lành do ô nhiễm."
-
"The king's motives were impure, driven by greed and power."
"Động cơ của nhà vua không trong sáng, bị thúc đẩy bởi lòng tham và quyền lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impure' thường dùng để chỉ sự không nguyên chất, lẫn tạp chất hoặc bị ô nhiễm. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kém chất lượng hoặc không phù hợp với mục đích sử dụng ban đầu. Sự khác biệt với 'dirty' là 'impure' nhấn mạnh vào sự pha trộn về thành phần, còn 'dirty' nhấn mạnh vào sự bẩn thỉu trên bề mặt hoặc về mặt đạo đức. So với 'contaminated', 'impure' có thể mang tính chất tự nhiên hơn, trong khi 'contaminated' thường liên quan đến sự ô nhiễm do tác động bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impure with' dùng để chỉ chất gây ra sự không tinh khiết. Ví dụ: 'Water impure with sewage.' (Nước không tinh khiết do lẫn nước thải.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impure'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This water is impure, so we cannot drink it.
|
Nước này không tinh khiết, vì vậy chúng ta không thể uống nó. |
| Phủ định |
That which they sell is not impure, it is filtered.
|
Thứ mà họ bán không phải là không tinh khiết, nó đã được lọc. |
| Nghi vấn |
Is this air impure, or can we breathe safely?
|
Không khí này có ô nhiễm không, hay chúng ta có thể thở an toàn? |